![]() Jorge Serrano 5 | |
![]() Jairo Crisanto 15 | |
![]() Kilmar Pena 20 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H H B T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | T B T H H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 15 | 29 | T B T T H |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 11 | 28 | T T T H B | |
5 | 17 | 5 | 8 | 4 | 0 | 23 | H T H H H | |
6 | 17 | 4 | 10 | 3 | 3 | 22 | B H B H T | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | T H B T T | |
8 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H T B T B | |
9 | 17 | 1 | 9 | 7 | -14 | 12 | B H T B H | |
10 | 17 | 2 | 3 | 12 | -22 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại