![]() James Milner 8' | |
![]() Divock Origi (assist) James Milner 43' | |
![]() Mamadou Sakho (assist) James Milner 45' | |
![]() Ramiro Funes Mori 50' | |
![]() Daniel Sturridge (assist) Lucas Leiva 61' | |
![]() Philippe Coutinho (assist) Joe Allen 76' |
Tổng thuật Liverpool vs Everton
* Thông tin bên lề
- Cặp đấu Liverpool vs Everton chứng kiến nhiều thẻ đỏ nhất trong lịch sử Premier League (20) tuy nhiên 8 trận derby vùng Merseyside gần nhất lại không có một thẻ đỏ nào được rút ra
- Tiền đạo Christian Benteke đã ghi 4 bàn trong 5 trận ra sân gặp Everton tại Premier League
- Tiền đạo Romelu Lukaku ghi 5 bàn trong 7 trận gần nhất ra sân chạm trán Liverpool ở giải Ngoại hạng Anh
- Liverpool bất khả chiến bại trong 10 trận derby Merseyside gần nhất ở Premier League song 6/7 trận gần nhất kết thúc bằng tỷ số hòa
- Kể từ tháng 5 năm 2015, Liverpool không còn thắng hai trận liên tiếp trên Anfield ở Premier League
- Tiền vệ Roberto Firmino tham dự vào 12 bàn thắng trong 10 trận gần nhất ra sân ở Premier League (8 bàn, 4 kiến tạo)
- Everton chỉ kiếm được 3 điểm ở 6 trận gần nhất tại Ngoại hạng Anh
- Liverpool thắng 5 và chỉ thua 1 trong 7 trận gần nhất tại Premier League
- Tiền đạo Daniel Sturridge đã ghi 4 bàn trong 5 trận gần nhất ra sân ở Premier League

![]() |
Thông tin sau trận Liverpool vs Everton |
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Liverpool: Mignolet, Clyne, Sakho, Lovren, Moreno, Lucas, Milner, Lallana, Firmino, Coutinho, Origi.
Dự bị: Toure, Sturridge, Allen, Ibe, Stewart, Smith, Ward.
Everton: Robles, Oviedo, Stones, Funes Mori, Baines, McCarthy, Barry, Lennon, Barkley, Mirallas, Lukaku.
Dự bị: Niasse, Cleverley, Besic, Deulofeu, Osman, Pienaar, Howard
![]() |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liverpool
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 46 | 82 | B T T T B |
2 | ![]() | 35 | 18 | 13 | 4 | 33 | 67 | H H T H B |
3 | ![]() | 35 | 19 | 7 | 9 | 24 | 64 | H T T T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 6 | 10 | 21 | 63 | T T B T H |
5 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 21 | 63 | H H T T T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 12 | 60 | T B B T B |
7 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 6 | 60 | T T T B T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 13 | 53 | H T H H T |
9 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 9 | 52 | H H T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 1 | 52 | B H B T H |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 3 | 51 | T B B T B |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -11 | 41 | T T T T B |
14 | ![]() | 35 | 8 | 15 | 12 | -7 | 39 | H T B B H |
15 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -9 | 39 | H B B H B |
16 | ![]() | 35 | 11 | 5 | 19 | 6 | 38 | T B B B H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | H B H B H |
18 | ![]() | 35 | 4 | 10 | 21 | -41 | 22 | B H B B H |
19 | ![]() | 35 | 5 | 6 | 24 | -47 | 21 | B H B B T |
20 | ![]() | 35 | 2 | 5 | 28 | -57 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại