Chủ Nhật, 15/06/2025
Jonathan Tah
11
Anderson Lucoqui
44
Moussa Diaby
44
Florian Wirtz (Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
62
Anton Stach
69
Mitchel Bakker
83
Jae-Sung Lee
86
Lucas Alario
90

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Mainz

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Mainz
Mainz
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
18 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 13
4 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Mainz

Huấn luyện viên

Erik ten Hag

Bo Henriksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
24/09 - 2015
28/02 - 2016
24/09 - 2016
25/02 - 2017
09/09 - 2017
28/01 - 2018
23/09 - 2018
09/02 - 2019
21/12 - 2019
27/06 - 2020
17/10 - 2020
13/02 - 2021
25/09 - 2021
19/02 - 2022
27/08 - 2022
20/02 - 2023
30/09 - 2023
24/02 - 2024
15/01 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
02/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Mainz

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X