Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Leicester vs Sunderland hôm nay 08-08-2015

Giải Premier League - Th 7, 08/8

Kết thúc
T7, 21:00 08/08/2015
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jamie Vardy (assist) Marc Albrighton
11'
Jack Rodwell
17'
Riyad Mahrez (assist) Marc Albrighton
18'
Riyad Mahrez(pen.)
25'
Billy Jones
42'
Jamie Vardy
49'
Jermain Defoe(assist) Adam Johnson
60'
Marc Albrighton
66'
Steven Fletcher(assist) Jeremain Lens
71'
Sebastian Coates
85'
Jeffrey Schlupp
90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
08/08 - 2015
10/04 - 2016
03/12 - 2016
05/04 - 2017
Hạng nhất Anh
25/10 - 2023
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3525734682B T T T B
2ArsenalArsenal35181343367H H T H B
3Man CityMan City3519792464H T T T T
4NewcastleNewcastle35196102163T T B T H
5ChelseaChelsea3518982163H H T T T
6Nottingham ForestNottingham Forest34186101260T B B T B
7Aston VillaAston Villa351799660T T T B T
8BournemouthBournemouth351411101353H T H H T
9BrentfordBrentford3515713952H H T T T
10BrightonBrighton3513139152B H B T H
11FulhamFulham3514912351T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T B
14EvertonEverton3581512-739H T B B H
15Man UnitedMan United3510916-939H B B H B
16TottenhamTottenham3511519638T B B B H
17West HamWest Ham3591016-1937H B H B H
18Ipswich TownIpswich Town3541021-4122B H B B H
19LeicesterLeicester355624-4721B H B B T
20SouthamptonSouthampton352528-5711B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X