Thứ Ba, 17/06/2025
Kiernan Dewsbury-Hall
60
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
62
Yunus Akgun (Thay: Stephy Mavididi)
62
Kelechi Iheanacho
62
Will Keane (Thay: Milutin Osmajic)
66
Kelechi Iheanacho (Kiến tạo: Wilfred Ndidi)
76
Kian Best
77
Kian Best (Thay: Robert Brady)
77
Benjamin Woodburn (Thay: Duane Holmes)
78
Noah Mawene (Thay: Alistair McCann)
78
Hamza Choudhury (Thay: James Justin)
79
Benjamin Woodburn
82
Layton Stewart (Thay: Liam Millar)
84
Layton Stewart
86
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi)
87
Marc Albrighton (Thay: Abdul Issahaku)
88
Kiernan Dewsbury-Hall
90

Thống kê trận đấu Leicester vs Preston North End

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Preston North End
Preston North End
77 Kiểm soát bóng 23
3 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Preston North End

Tất cả (20)
90' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

88'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.

87'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

86' Layton Stewart nhận thẻ vàng.

Layton Stewart nhận thẻ vàng.

84'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

82' Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.

Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.

79'

James Justin rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

78'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

78'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

77'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Kian Best.

76'

Wilfred Ndidi đã hỗ trợ ghi bàn.

76' G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho đã trúng mục tiêu!

66'

Milutin Osmajic rời sân và thay thế anh là Will Keane.

62'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

62'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

62'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi [player2].

60' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

59' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Leicester vs Preston North End

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Preston North End (4-4-1-1): Freddie Woodman (1), Brad Potts (44), Liam Lindsay (6), Jack Whatmough (26), Gregory Cunningham (3), Liam Millar (23), Ben Whiteman (4), Ali McCann (13), Robbie Brady (11), Duane Holmes (25), Milutin Osmajic (28)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
4
Conor Coady
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22 2
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Issahaku Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
28
Milutin Osmajic
25
Duane Holmes
11
Robbie Brady
13
Ali McCann
4
Ben Whiteman
23
Liam Millar
3
Gregory Cunningham
26
Jack Whatmough
6
Liam Lindsay
44
Brad Potts
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
4-4-1-1
Thay người
62’
Stephy Mavididi
Yunus Akgun
66’
Milutin Osmajic
Will Keane
62’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
77’
Robert Brady
Kian Best
79’
James Justin
Hamza Choudhury
78’
Duane Holmes
Benjamin Woodburn
87’
Wilfred Ndidi
Cesare Casadei
78’
Alistair McCann
Noah Mawene
88’
Abdul Issahaku
Marc Albrighton
84’
Liam Millar
Layton Stewart
Cầu thủ dự bị
Harry Souttar
Will Keane
Yunus Akgun
Ryan Ledson
Jakub Stolarczyk
David Cornell
Cesare Casadei
Patrick Bauer
Marc Albrighton
Kian Best
Hamza Choudhury
Mads Frökjaer-Jensen
Wanya Marcal
Benjamin Woodburn
Kelechi Iheanacho
Noah Mawene
Patson Daka
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
23/07 - 2022
Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X