Thứ Sáu, 02/05/2025
Largie Ramazani (Kiến tạo: Junior Firpo)
4
Brenden Aaronson
7
Manor Solomon (Thay: Largie Ramazani)
14
Festy Ebosele
35
Ao Tanaka
38
Kwadwo Baah
47
Junior Firpo
59
Ryan Porteous (Thay: Francisco Sierralta)
62
Ken Sema (Thay: Festy Ebosele)
72
Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci)
72
Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)
72
Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
72
Ryan Andrews (Thay: Festy Ebosele)
72
Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)
72
Mamadou Doumbia (Thay: Moussa Sissoko)
87
Rocco Vata (Thay: Kwadwo Baah)
87
Mamadou Doumbia (Thay: Kwadwo Baah)
87
Rocco Vata (Thay: Moussa Sissoko)
87
Sam Byram (Thay: Manor Solomon)
90

Thống kê trận đấu Leeds United vs Watford

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Watford
Watford
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Watford

Tất cả (31)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

87'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

87'

Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

87'

Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.

87'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.

72'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

72'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

72'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

72'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

72'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

72'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

62'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.

62'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

47' G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

47' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

37' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Watford

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Joël Piroe (10)

Watford (3-5-2): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (6), Francisco Sierralta (3), James Morris (22), Festy Ebosele (36), Kwadwo Baah (34), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Yasser Larouci (37), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
3
Junior Firpo
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
17
Largie Ramazani
10
Joël Piroe
8
Giorgi Chakvetadze
7
Tom Ince
37
Yasser Larouci
39
Edo Kayembe
17
Moussa Sissoko
34
Kwadwo Baah
36
Festy Ebosele
22
James Morris
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-5-2
Thay người
14’
Sam Byram
Manor Solomon
62’
Francisco Sierralta
Ryan Porteous
72’
Wilfried Gnonto
Daniel James
72’
Festy Ebosele
Ryan Andrews
72’
Joel Piroe
Mateo Joseph
72’
Yasser Larouci
Ken Sema
90’
Manor Solomon
Sam Byram
87’
Moussa Sissoko
Rocco Vata
87’
Kwadwo Baah
Mamadou Doumbia
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Jonathan Bond
Sam Byram
Ryan Porteous
Isaac Schmidt
Antonio Tikvic
James Debayo
Ryan Andrews
Manor Solomon
Rocco Vata
Charles Crewe
Ken Sema
Daniel James
Pierre Dwomoh
Patrick Bamford
Vakoun Bayo
Mateo Joseph
Mamadou Doumbia
Tình hình lực lượng

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Ethan Ampadu

Chấn thương đầu gối

Jeremy Ngakia

Chấn thương hông

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
07/12 - 2013
09/04 - 2014
23/08 - 2014
28/02 - 2015
Premier League
02/10 - 2021
09/04 - 2022
Hạng nhất Anh
23/09 - 2023
30/03 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X