![]() Nick Hinds 32 | |
![]() (og) Javier Garcia 33 | |
![]() Miles Lyons (Thay: Nick Hinds) 35 | |
![]() J.C. Ngando 36 | |
![]() Ricardo Zacarias (Thay: Arun Basuljevic) 58 | |
![]() Lucas Stauffer 65 | |
![]() Bolu Akinyode 67 | |
![]() Maliek Howell (Thay: Gaoussou Samake) 67 | |
![]() Noah Dollenmayer 72 | |
![]() Shawn Smart 77 | |
![]() Tony Alfaro 78 | |
![]() Diego Abarca (Thay: Noah Dollenmayer) 79 | |
![]() Ricardo Zacarias 84 | |
![]() Solomon Asante (Thay: Shawn Smart) 90 | |
![]() All Gue (Thay: Khori Bennett) 90 | |
![]() All Gue 90+7' |
Thống kê trận đấu Las Vegas Lights FC vs El Paso Locomotive
số liệu thống kê

Las Vegas Lights FC

El Paso Locomotive
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Las Vegas Lights FC vs El Paso Locomotive
Las Vegas Lights FC (4-3-3): Raiko Arozarena (56), Shawn Smart (20), Fabien Garcia (4), Emrah Klimenta (23), Eddy Berumen (2), JC Ngando (26), Coleman Gannon (8), Valentin Noel (27), Joseph-Claude Gyau (7), Khori Bennett (90), Gaoussou Samake (72)
El Paso Locomotive (4-1-3-2): Javier Garcia (13), Nick Hinds (31), Noah Dollenmayer (15), Bolu Akinyode (21), Tony Alfaro (93), Liam Rose (22), Arun Basuljevic (19), Eric Calvillo (6), Lucas Stauffer (4), Tumi Moshobane (18), Justin Dhillon (9)

Las Vegas Lights FC
4-3-3
56
Raiko Arozarena
20
Shawn Smart
4
Fabien Garcia
23
Emrah Klimenta
2
Eddy Berumen
26
JC Ngando
8
Coleman Gannon
27
Valentin Noel
7
Joseph-Claude Gyau
90
Khori Bennett
72
Gaoussou Samake
9
Justin Dhillon
18
Tumi Moshobane
4
Lucas Stauffer
6
Eric Calvillo
19
Arun Basuljevic
22
Liam Rose
93
Tony Alfaro
21
Bolu Akinyode
15
Noah Dollenmayer
31
Nick Hinds
13
Javier Garcia

El Paso Locomotive
4-1-3-2
Thay người | |||
67’ | Gaoussou Samake Maliek Howell | 35’ | Nick Hinds Miles Lyons |
90’ | Shawn Smart Solomon Asante | 58’ | Arun Basuljevic Ricardo Zacarias |
90’ | Khori Bennett All Gue | 79’ | Noah Dollenmayer Diego Abarca |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Adams | Luis Moreno | ||
Solomon Asante | Ricardo Zacarias | ||
Alexander Romero | Yuma | ||
Maliek Howell | Diego Abarca | ||
Sawyer Crisostomo | Miles Lyons | ||
Nicholas Ammeter | Eder Nicolas Borelli | ||
Austin Wormell | Santiago Vargas | ||
All Gue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Las Vegas Lights FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
17/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây El Paso Locomotive
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B B H B |
17 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
18 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại