Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Catalin Itu 6 | |
![]() Momchil Tsvetanov 12 | |
![]() Georgi Tartov (Thay: Kristian Dobrev) 46 | |
![]() Dusan Vukovic (VAR check) 59 | |
![]() Iliya Rusinov (Thay: Dusan Vukovic) 60 | |
![]() Sanasi Sy (Thay: Arhan Isuf) 61 | |
![]() Erol Dost (Thay: Nasko Milev) 61 | |
![]() Georgi Tartov 68 | |
![]() Robert Mazan 71 | |
![]() Rosen Kirilov 71 | |
![]() Juvhel Tsoumou (Thay: Bojidar Penchev) 78 | |
![]() Ibrahim Keita (Thay: Catalin Itu) 84 | |
![]() Toma Ushagelov (Thay: Johan N'zi) 86 | |
![]() Daniil Kondrakov (Thay: Yanis Guermouche) 86 | |
![]() Velislav Vutsov 87 | |
![]() Yanko Georgiev 89 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Hebar


Diễn biến Krumovgrad vs Hebar
Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 32%, Hebar: 68%.
Ibrahim Keita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daniil Kondrakov thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Lazar Marin từ Krumovgrad thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Peter Guinari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hebar thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 32%, Hebar: 68%.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Georgi Tartov lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
XÀ NGANG! Cú sút của Georgi Tartov đập trúng xà ngang!
Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Joachim Carcela-Gonzalez rời sân để được thay thế bởi Hristo Ivanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Joachim Carcela-Gonzalez bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Robert Mazan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stanislav Rabotov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Milos Petrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Hebar
Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Arhan Isuf (13), Stanislav Rabotov (25), Peter Guinari (5), Lazar Marin (24), Malick Fall (23), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Kristian Dobrev (17), Catalin Itu (10), Momchil Tsvetanov (7), Nasko Milev (19)
Hebar (4-2-3-1): Márcio Rosa (97), Milos Petrovic (20), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Róbert Mazáň (27), Nathan Markelo (98), Johan N'zi (77), Bojidar Penchev (21), Yanis Guermouche (55), Dusan Vukovic (11), Nabil Makni (10)


Thay người | |||
46’ | Kristian Dobrev Georgi Tartov | 60’ | Dusan Vukovic Iliya Rusinov |
61’ | Arhan Isuf Sanasi Sy | 78’ | Bojidar Penchev Hama Juvhel Fred Tsoumou |
61’ | Nasko Milev Erol Dost | 86’ | Yanis Guermouche Daniil Kondrakov |
84’ | Catalin Itu Ibrahim Keita | 86’ | Johan N'zi Toma Ivov Ushagelov |
90’ | Joachim Carcela-Gonzalez Hristo Biser Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Denis Paskulov | ||
Sanasi Sy | Branimir Cavar | ||
Erol Dost | Daniil Kondrakov | ||
Ibrahim Keita | Dominik Pavlek | ||
Sidney Obissa | Iliya Rusinov | ||
Tiago Veiga | Ilker Budinov | ||
Georgi Tartov | Toma Ivov Ushagelov | ||
Aymen Sellouf | Kenan Dunnwald-Turan | ||
Hristo Biser Ivanov | Hama Juvhel Fred Tsoumou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Krumovgrad
Thành tích gần đây Hebar
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại