Thứ Năm, 01/05/2025
Catalin Itu
6
Momchil Tsvetanov
12
Georgi Tartov (Thay: Kristian Dobrev)
46
Dusan Vukovic (VAR check)
59
Iliya Rusinov (Thay: Dusan Vukovic)
60
Sanasi Sy (Thay: Arhan Isuf)
61
Erol Dost (Thay: Nasko Milev)
61
Georgi Tartov
68
Robert Mazan
71
Rosen Kirilov
71
Juvhel Tsoumou (Thay: Bojidar Penchev)
78
Ibrahim Keita (Thay: Catalin Itu)
84
Toma Ushagelov (Thay: Johan N'zi)
86
Daniil Kondrakov (Thay: Yanis Guermouche)
86
Velislav Vutsov
87
Yanko Georgiev
89
Hristo Ivanov (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez)
90

Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Hebar

số liệu thống kê
Krumovgrad
Krumovgrad
Hebar
Hebar
32 Kiểm soát bóng 68
8 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 14
1 Việt vị 6
5 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
11 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Krumovgrad vs Hebar

Tất cả (357)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 32%, Hebar: 68%.

90+6'

Ibrahim Keita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Daniil Kondrakov thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Lazar Marin từ Krumovgrad thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Peter Guinari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Hebar thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Krumovgrad: 32%, Hebar: 68%.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Georgi Tartov lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

XÀ NGANG! Cú sút của Georgi Tartov đập trúng xà ngang!

90+4'

Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+4'

Joachim Carcela-Gonzalez rời sân để được thay thế bởi Hristo Ivanov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Joachim Carcela-Gonzalez bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Robert Mazan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Stanislav Rabotov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Milos Petrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Hebar

Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Arhan Isuf (13), Stanislav Rabotov (25), Peter Guinari (5), Lazar Marin (24), Malick Fall (23), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Kristian Dobrev (17), Catalin Itu (10), Momchil Tsvetanov (7), Nasko Milev (19)

Hebar (4-2-3-1): Márcio Rosa (97), Milos Petrovic (20), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Róbert Mazáň (27), Nathan Markelo (98), Johan N'zi (77), Bojidar Penchev (21), Yanis Guermouche (55), Dusan Vukovic (11), Nabil Makni (10)

Krumovgrad
Krumovgrad
4-2-3-1
1
Yanko Georgiev
13
Arhan Isuf
25
Stanislav Rabotov
5
Peter Guinari
24
Lazar Marin
23
Malick Fall
8
Joachim Carcela-Gonzalez
17
Kristian Dobrev
10
Catalin Itu
7
Momchil Tsvetanov
19
Nasko Milev
10
Nabil Makni
11
Dusan Vukovic
55
Yanis Guermouche
21
Bojidar Penchev
77
Johan N'zi
98
Nathan Markelo
27
Róbert Mazáň
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
29
Mario Zebic
20
Milos Petrovic
97
Márcio Rosa
Hebar
Hebar
4-2-3-1
Thay người
46’
Kristian Dobrev
Georgi Tartov
60’
Dusan Vukovic
Iliya Rusinov
61’
Arhan Isuf
Sanasi Sy
78’
Bojidar Penchev
Hama Juvhel Fred Tsoumou
61’
Nasko Milev
Erol Dost
86’
Yanis Guermouche
Daniil Kondrakov
84’
Catalin Itu
Ibrahim Keita
86’
Johan N'zi
Toma Ivov Ushagelov
90’
Joachim Carcela-Gonzalez
Hristo Biser Ivanov
Cầu thủ dự bị
Blagoy Georgiev Makendzhiev
Denis Paskulov
Sanasi Sy
Branimir Cavar
Erol Dost
Daniil Kondrakov
Ibrahim Keita
Dominik Pavlek
Sidney Obissa
Iliya Rusinov
Tiago Veiga
Ilker Budinov
Georgi Tartov
Toma Ivov Ushagelov
Aymen Sellouf
Kenan Dunnwald-Turan
Hristo Biser Ivanov
Hama Juvhel Fred Tsoumou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
02/10 - 2023
03/04 - 2024
26/10 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Krumovgrad

VĐQG Bulgaria
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Hebar

VĐQG Bulgaria
21/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
21/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets3024424876B T T T T
2Levski SofiaLevski Sofia3019563062H T T B T
3Arda KardzhaliArda Kardzhali3015871653T T T T B
4Cherno More VarnaCherno More Varna30141151653H B H T H
5Botev PlovdivBotev Plovdiv301479149H H H T H
6Spartak VarnaSpartak Varna3014610148B T T T B
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia3013891347T T H T B
8BeroeBeroe3012612542B H B T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia3012612142H B B T T
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia3081012-634T B B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3010317-1533B T B B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929308616-2030T B T B H
13KrumovgradKrumovgrad307914-1530B B T B T
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv307716-1328T H B B B
15Botev VratsaBotev Vratsa305619-3321T B H B T
16HebarHebar303819-2917B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X