![]() Lauri Kesti 15 | |
![]() (Pen) Gue 48 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây KPV
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây Tampere United
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 20 | T B H T H | |
2 | 12 | 7 | 1 | 4 | 8 | 19 | B T B T T | |
3 | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | T H H H H | |
4 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -7 | 18 | B T B H T |
5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 17 | T B B T H | |
6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H T T B B | |
7 | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | B T H B T | |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | B B H B B | |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | T H T H H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | T B H H T |
11 | 12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 14 | B T T H T | |
12 | 12 | 4 | 0 | 8 | -17 | 12 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại