![]() Dino Ndlovu 10 | |
![]() Goekhan Guel 72 | |
![]() Dmytro Grechyshkin 90 | |
![]() Diogo Coelho 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Kocaelispor

Genclerbirligi
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
59’ | Dino Ndlovu Mevlut Erdinc | 61’ | Mert Kula Gökhan Gul |
60’ | Michael Pereira Semih Karadeniz | 81’ | Oleksandr Belyaev Sintayehu Sallalich |
77’ | Yilmaz Ozeren Ilyas Kubilay Yavuz | 90’ | Blessing Eleke Ilker Karakas |
90’ | Georges Mandjeck Johanna Omolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alpay Celebi | Gokhan Altiparmak | ||
Mevlut Celik | Muhammed Bayir | ||
Mevlut Erdinc | Gökhan Gul | ||
Semih Karadeniz | Ilker Karakas | ||
Isa Nalbant | Ramazan Kose | ||
Johanna Omolo | Metehan Mert | ||
Denizalp Ozdemir | Musa Sahindere | ||
Ilyas Kubilay Yavuz | Sintayehu Sallalich | ||
Ismet Yumakogullari | Furkan Seker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại