Thứ Sáu, 20/06/2025
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Jae-Yong Park)
2
Shinichi Chan
11
Dong-Joon Lee
15
Law Tsz Chun
17
Min-Kyu Song
38
Tae-Wook Jeong
45
Ja-Ryong Koo (Thay: Min-Kyu Song)
46
Fernando (Thay: Shinichi Chan)
66
Chin Lung Cheng (Thay: Law Tsz Chun)
66
Chul-Soon Choi (Thay: Seon-Min Moon)
68
Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee)
68
Jakob Jantscher (Kiến tạo: Mikael)
69
Soo-Bin Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn)
77
Oliver Gerbig (Thay: Helio Goncalves)
81
Jeong-Hoon Kim
83
Joon-Ho Lee (Thay: Jae-Yong Park)
87
Mikael
90+5'

Thống kê trận đấu Kitchee vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Kitchee
Kitchee
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kitchee vs Jeonbuk FC

Kitchee (4-4-1-1): Zhenpeng Wang (1), Law Tsz Chun (2), Helio Goncalves (5), Andy Russell (26), Shinichi Chan (95), Igor Sartori (8), Cleiton (10), Charlie Scott (4), Ruslan Mingazov (7), Mikael (17), Jakob Jantscher (89)

Jeonbuk FC (4-3-3): Jeong-hoon Kim (1), Hyun-beom Ahn (94), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Seung-Ho Paik (8), Jin seob Park (4), Seon-min Moon (27), Dong-jun Lee (11), Jaeyong Bak (10), Song Min-kyu (17)

Kitchee
Kitchee
4-4-1-1
1
Zhenpeng Wang
2
Law Tsz Chun
5
Helio Goncalves
26
Andy Russell
95
Shinichi Chan
8
Igor Sartori
10
Cleiton
4
Charlie Scott
7
Ruslan Mingazov
17
Mikael
89
Jakob Jantscher
17
Song Min-kyu
10
Jaeyong Bak
11
Dong-jun Lee
27
Seon-min Moon
4
Jin seob Park
8
Seung-Ho Paik
23
Jin-su Kim
26
Jeong-ho Hong
3
Tae-Wook Jeong
94
Hyun-beom Ahn
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-3-3
Thay người
66’
Shinichi Chan
Fernando
46’
Min-Kyu Song
Ja-ryong Koo
66’
Law Tsz Chun
Chin Lung Cheng
68’
Seon-Min Moon
Cheol-sun Choi
81’
Helio Goncalves
Oliver Gerbig
68’
Dong-Joon Lee
Kyo-won Han
77’
Hyun-Beom Ahn
Soo-bin Lee
87’
Jae-Yong Park
Joon ho Lee
Cầu thủ dự bị
Yang Huang
Min-Ki Jeong
Chun-Lok Tan
Young Sun Yun
Fernando
Ja-ryong Koo
Oliver Gerbig
Cheol-sun Choi
Roberto Junior
Woo-jae Jeong
Tuscany Shek
Bismarck Adjei-Boateng
Chin Lung Cheng
Chang-woo Park
Chun-Him Yuen
Kyo-won Han
Soo-bin Lee
Rafael Silva
Jun Amano
Joon ho Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
20/09 - 2023
29/11 - 2023

Thành tích gần đây Kitchee

VĐQG Hong Kong
25/05 - 2025
17/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
12/04 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Hong Kong
01/03 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
14/05 - 2025
K League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X