Kasimpasa được Halil Umut Meler cho hưởng quả phạt góc.
![]() Josip Brekalo 20 | |
![]() Kevin Rodrigues 44 | |
![]() Muhammed Birkan Tetik (Thay: Berke Ozer) 45 | |
![]() Birkan Tetik (Thay: Berke Ozer) 45 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Prince Ampem) 46 | |
![]() Josip Brekalo (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 57 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Emre Akbaba) 63 | |
![]() Emre Mor (Thay: Halil Akbunar) 63 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Aytac Kara) 71 | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Nuno Da Costa) 71 | |
![]() Ahmed Kutucu 73 | |
![]() Erdem Cetinkaya 80 | |
![]() Luccas Claro 80 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Tayfur Bingol) 81 | |
![]() Antonin Barak (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 82 | |
![]() Cafu (Thay: Haris Hajradinovic) 87 | |
![]() Loret Sadiku (Thay: Goekhan Guel) 90 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Josip Brekalo) 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Eyupspor


Diễn biến Kasimpasa vs Eyupspor
Đội chủ nhà thay Josip Brekalo bằng Sadik Ciftpinar.
Hakan Keles (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Loret Sadiku vào thay Gökhan Gul.
Gianni Bruno của Eyupspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kasimpasa không?
Kasimpasa tiến lên và Cafu tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Kasimpasa được Halil Umut Meler cho hưởng quả phạt góc.
Antonin Barak của Kasimpasa tung cú sút nhưng không trúng đích.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên.
Eyupspor được hưởng quả phạt góc.
Gianni Bruno của Eyupspor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Cafu vào sân thay cho Haris Hajradinovic của đội chủ nhà.
Eyupspor quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Halil Umut Meler cho Kasimpasa hưởng quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Haris Hajradinovic để kiến tạo bàn thắng.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Antonin Barak giúp Kasimpasa dẫn trước 2-0.
Gianni Bruno vào sân thay cho Tayfur Bingol của đội khách.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Eyupspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Tayfur Bingol (75), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Emre Akbaba (8), Melih Kabasakal (57), Halil Akbunar (7), Ahmed Kutucu (23), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
71’ | Nuno Da Costa Erdem Çetinkaya | 45’ | Berke Ozer Muhammed Birkan Tetik |
71’ | Aytac Kara Antonín Barák | 46’ | Prince Ampem Ruben Vezo |
87’ | Haris Hajradinovic Cafú | 63’ | Emre Akbaba Samuel Saiz |
90’ | Josip Brekalo Sadik Çiftpınar | 63’ | Halil Akbunar Emre Mor |
90’ | Goekhan Guel Loret Sadiku | 81’ | Tayfur Bingol Gianni Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Muhammed Birkan Tetik | ||
Sadik Çiftpınar | Dorukhan Tokoz | ||
Cafú | Samuel Saiz | ||
Erdem Çetinkaya | Sinan Gumus | ||
Yaman Suakar | Ruben Vezo | ||
Sinan Alkas | Leo Dubois | ||
Loret Sadiku | Huseyin Maldar | ||
Taylan Utku Aydin | Emre Mor | ||
Antonín Barák | Umut Meras | ||
Bahtiyar Aras Ozden | Gianni Bruno |
Nhận định Kasimpasa vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 6 | 1 | 51 | 84 | B T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B T T T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại