Thứ Tư, 25/06/2025
Sergey Morozov
24
Dmitri Lesnikov
39
Ilya Rashchenya
43
Alexander Kulikov
51
Tamerlan Musaev
53
Artur Gilyazetdinov
61
Artem Yusupov
66
Astemir Abazov
68
Viktor Svezhov
75
Artem Simonyan
79
Oleg Baklov
79
Aleksandr Butenko
88
Oleg Kalugin
90+2'

Thống kê trận đấu KamAZ vs FC Volgar

số liệu thống kê
KamAZ
KamAZ
FC Volgar
FC Volgar
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KamAZ vs FC Volgar

Thay người
76’
Yuri Kirillov
Oleg Kalugin
61’
Ilya Stefanovich
Artem Yusupov
81’
Mingiyan Beveev
Chingiz Magomadov
83’
Dmitri Lesnikov
Aleksandr Butenko
81’
Aleksandr Gagloyev
Redvan Osmanov
83’
Artem Simonyan
Artem Pogosov
81’
Astemir Abazov
Roman Yanushkovskiy
86’
Yevgeni Voronin
Vladislav Ignatenko
Cầu thủ dự bị
Aleksey Mamin
Vladislav Yampolskiy
Pavel Evseev
Daniil Gorovykh
Chingiz Magomadov
Artur Karpov
Vladislav Ignatenko
Viktor Demyanov
Oleg Kalugin
Aleksandr Butenko
Danis Zubairov
Artem Yusupov
Redvan Osmanov
Artem Pogosov
Roman Yanushkovskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Nga
08/08 - 2021
17/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây KamAZ

Giao hữu
18/02 - 2025
H1: 0-1
06/02 - 2025
27/06 - 2024
05/02 - 2024
27/01 - 2024
04/07 - 2023

Thành tích gần đây FC Volgar

Giao hữu
21/06 - 2024
03/02 - 2024
03/02 - 2024
24/01 - 2024
19/02 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC OrenburgFC Orenburg2517262353T B T T T
2Fakel VoronezhFakel Voronezh2515462049H T B T T
3Torpedo MoscowTorpedo Moscow25121121847B H H H T
4FC Alania VladikavkazFC Alania Vladikavkaz2512762043T B H B T
5SKA-KhabarovskSKA-Khabarovsk251258441T T B H B
6NeftekhimikNeftekhimik2512581641B T H B H
7BaltikaBaltika2591151138B T H T H
8Akron TolyattiAkron Tolyatti251069036T B T H B
9FC Yenisey KrasnoyarskFC Yenisey Krasnoyarsk2510510-135T T T H T
10Veles MoscowVeles Moscow2510312-333T B T B B
11Spartak Moscow IISpartak Moscow II2510312-1433B H B T T
12FC Krasnodar IIFC Krasnodar II259610-533T T T H T
13KamAZKamAZ25898033H B H T H
14Tom TomskTom Tomsk258710-831H T B H H
15FC DolgoprudnyFC Dolgoprudny256118-229H B H H T
16Kuban KrasnodarKuban Krasnodar257414-1225B H H T B
17FC Rotor VolgogradFC Rotor Volgograd254129-624B B B B B
18FC VolgarFC Volgar256514-1223T T H H B
19Metalurg LypetskMetalurg Lypetsk256316-3121B B T B B
20TekstilshchikTekstilshchik254714-1819B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X