![]() Aybar Zhaksylykov 20 | |
![]() (Pen) Aybar Zhaksylykov 38 | |
![]() Temirlan Murzagaliev 58 | |
![]() Damir Marat 59 | |
![]() Strahinja Jovanovic 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kaisar Kyzylorda
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Okzhetpes Kokshetau
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Hạng 2 Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | T T H T T |
3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T H T T T | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T B T | |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H H T T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B T T |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T H B T H | |
8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H B T T | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B B T H B | |
10 | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | H H H B H | |
11 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B H B H B |
12 | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | H B H B B | |
13 | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B B B B | |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại