Ném biên cho Fluminense tại Alfredo Jaconi.
![]() Nonato 25 | |
![]() Wilker Angel 36 | |
![]() Emerson Batalla 55 | |
![]() Gilberto 57 | |
![]() Hercules 58 | |
![]() Nene (Thay: Gilberto) 61 | |
![]() Ewerthon (Thay: Reginaldo Lopes de Jesus) 61 | |
![]() Ewerton (Thay: Reginaldo) 61 | |
![]() Alan Ruschel 64 | |
![]() Samuel Xavier 80 | |
![]() Samuel Xavier 83 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Fluminense


Diễn biến Juventude vs Fluminense
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Juventude RS được hưởng một quả phát bóng lên tại Alfredo Jaconi.
Juventude RS được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wilton Pereira Sampaio trao cho Juventude RS một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Matheus Martinelli không trúng đích cho Fluminense.
Nonato đánh đầu trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Fluminense.
Fluminense đã được Wilton Pereira Sampaio trao cho một quả phạt góc.
Matheus Martinelli của Fluminense dứt điểm nhưng không thành công.
Quả phát bóng lên cho Juventude RS tại Alfredo Jaconi.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Caxias do Sul.

ANH ẤY RA SÂN! - Samuel Xavier nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fluminense.

Thẻ vàng cho Samuel Xavier.
Gilberto của Juventude RS bứt phá tại Alfredo Jaconi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.
Fluminense có một quả phát bóng lên.
Reginaldo rời sân và được thay thế bởi Ewerton.
Bóng an toàn khi Fluminense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.
Fluminense cần cẩn trọng. Juventude RS có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Juventude vs Fluminense
Juventude (4-2-3-1): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Emerson Batalla (27), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Hercules (35), Kevin Serna (90), Everaldo (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Santos Teodoro | Vitor Eudes | ||
Nene | Ruben Lezcano | ||
Marcos Miranda | Thiago Santos | ||
Gabriel Souza Dos Santos | Ignacio | ||
Abner | Joaquin Lavega | ||
Nata | Renato Augusto | ||
Giovanny | Wallace Davi | ||
Rodrigo Sam | Isaque | ||
Daniel Giraldo | Riquelme Felipe | ||
Matheus Babi | Rene | ||
Jean | Paulo Baya | ||
Ewerthon | Guga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | T H T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | H B T B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T H T T |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H T B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại