Thứ Bảy, 21/06/2025
Hiroki Yamada (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
34
Masaya Matsumoto
48
Keisuke Goto (Thay: Hiroki Yamada)
62
Yosuke Furukawa (Thay: Masaya Matsumoto)
62
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Kaito Matsuzawa)
62
Haruki Shirai
78
Takumi Nagura (Thay: Asahi Masuyama)
78
Serinsariu Joppu (Thay: Takashi Sawada)
83
Shunki Takahashi (Thay: Haruki Shirai)
83
Riku Morioka
86
Riku Morioka (Thay: Rikiya Uehara)
86
Matheus Jesus
89

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs V-Varen Nagasaki

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Daiki Ogawa (5), Rikiya Uehara (7), Naoki Kanuma (28), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

V-Varen Nagasaki (3-4-2-1): Go Hatano (21), Kazuki Kushibiki (25), Carlos Gutierrez (36), Haruki Shirai (40), Asahi Masuyama (8), Marcos Guilherme (2), Yuya Kuwasaki (6), Matheus Jesus (47), Takashi Sawada (19), Kaito Matsuzawa (38), Juan Delgado (9)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
5
Daiki Ogawa
7
Rikiya Uehara
28
Naoki Kanuma
14
Masaya Matsumoto
10
Hiroki Yamada
33
Dudu
18
Ryo Germain
9
Juan Delgado
38
Kaito Matsuzawa
19
Takashi Sawada
47
Matheus Jesus
6
Yuya Kuwasaki
2
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
40
Haruki Shirai
36
Carlos Gutierrez
25
Kazuki Kushibiki
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-4-2-1
Thay người
62’
Hiroki Yamada
Keisuke Goto
62’
Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi
62’
Masaya Matsumoto
Yosuke Furukawa
78’
Asahi Masuyama
Takumi Nagura
86’
Rikiya Uehara
Riku Morioka
83’
Haruki Shirai
Shunki Takahashi
83’
Takashi Sawada
Serinsariu Joppu
Cầu thủ dự bị
Riku Morioka
Taisei Abe
Kotaro Fujikawa
Shunki Takahashi
Keisuke Goto
Takumi Nagura
Kotaro Omori
Serinsariu Joppu
Yasuhito Endo
Tsubasa Kasayanagi
Yosuke Furukawa
Masaya Tomizawa
Yuji Kajikawa
Gijo Sehata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
20/11 - 2021
27/05 - 2023
01/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 2
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X