Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Oita Trinita hôm nay 01-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/7

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 01/07/2023
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Hiroto Nakagawa)
43
Keisuke Goto (Thay: Shota Kaneko)
46
Makito Ito
52
Yosuke Furukawa (Thay: Hiroki Yamada)
60
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Dudu)
64
Arata Watanabe (Thay: Ren Ikeda)
69
Arata Watanabe (Thay: Kazuki Fujimoto)
70
Kohei Isa (Thay: Naoki Nomura)
70
Derlan (Thay: Kento Haneda)
79
Arata Watanabe
80
Fabian Gonzalez (Thay: Ryo Germain)
84
Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto)
84
Samuel (Thay: Hiroto Nakagawa)
87
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
87

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Oita Trinita
Oita Trinita
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Oita Trinita

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kosuke Yamamoto (23), Rikiya Uehara (7), Shota Kaneko (40), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

Oita Trinita (4-4-2): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Kento Haneda (49), Tomoya Ando (25), Keita Takahata (17), Yusuke Matsuo (27), Masaki Yumiba (6), Ren Ikeda (14), Kazuki Fujimoto (18), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
23
Kosuke Yamamoto
7
Rikiya Uehara
40
Shota Kaneko
10
Hiroki Yamada
33
Dudu
18
Ryo Germain
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
18
Kazuki Fujimoto
14
Ren Ikeda
6
Masaki Yumiba
27
Yusuke Matsuo
17
Keita Takahata
25
Tomoya Ando
49
Kento Haneda
19
Katsunori Ueebisu
24
Konosuke Nishikawa
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
46’
Shota Kaneko
Keisuke Goto
70’
Kazuki Fujimoto
Arata Watanabe
60’
Hiroki Yamada
Yosuke Furukawa
70’
Naoki Nomura
Kohei Isa
84’
Ryo Germain
Fabian Andres Gonzalez Lasso
79’
Kento Haneda
Derlan
84’
Kosuke Yamamoto
Naoki Kanuma
87’
Hiroto Nakagawa
Samuel
87’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
Cầu thủ dự bị
Keisuke Goto
Arata Watanabe
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Samuel
Yosuke Furukawa
Junya Nodake
Naoki Kanuma
Kohei Isa
Kaito Suzuki
Kenshin Yasuda
Daiki Ogawa
Derlan
Yuji Kajikawa
Yoshiaki Arai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
J League 2
01/04 - 2023
01/07 - 2023
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X