Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Montedio Yamagata hôm nay 04-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 04/3

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

2 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 04/03/2023
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaaki Goto
36
(Pen) Ryo Germain
38
So Nakagawa (Thay: Makito Ito)
55
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
59
Shuto Kawai (Thay: Yusuke Goto)
59
Yudai Konishi (Thay: Ibuki Fujita)
59
Yudai Konishi
62
Dudu
66
Masaya Matsumoto (Thay: Dudu)
72
Keisuke Goto (Thay: Kenyu Sugimoto)
72
Hiroki Noda (Kiến tạo: Yudai Konishi)
74
Yoshiki Fujimoto (Thay: Dellatorre)
75
Masaya Matsumoto (Kiến tạo: Ricardo Graca)
79
Yuki Otsu (Thay: Ryo Germain)
84
Rikiya Uehara (Thay: Yasuhito Endo)
84

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Montedio Yamagata

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Shota Kaneko (40), Dudu (33), Kenyu Sugimoto (9)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Dellatorre (9), Taiki Kato (17)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
81
Yuji Kajikawa
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
34
Takeaki Harigaya
50
Yasuhito Endo
18
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
33
Dudu
9
Kenyu Sugimoto
17
Taiki Kato
9
Dellatorre
42
Zain Issaka
49
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
26
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
55’
Makito Ito
So Nakagawa
59’
Yusuke Goto
Shuto Kawai
72’
Kenyu Sugimoto
Keisuke Goto
59’
Taiki Kato
Tiago Alves
72’
Dudu
Masaya Matsumoto
59’
Ibuki Fujita
Yudai Konishi
84’
Ryo Germain
Yuki Otsu
75’
Dellatorre
Yoshiki Fujimoto
84’
Yasuhito Endo
Rikiya Uehara
Cầu thủ dự bị
So Nakagawa
Yoshiki Fujimoto
Ryuki Miura
Shuto Kawai
Keisuke Goto
Tiago Alves
Yuki Otsu
Yudai Konishi
Yosuke Furukawa
Keita YOSHIOKA
Masaya Matsumoto
Takumi Yamada
Rikiya Uehara
Ko Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
04/03 - 2023
09/07 - 2023
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X