Thứ Bảy, 02/08/2025
Douglas (Kiến tạo: Takuma Ominami)
23
Yuki Muto (Kiến tạo: Takuma Ominami)
45+2'
Yuki Otsu (Thay: Kotaro Omori)
46
Shota Kaneko (Thay: Ryo Germain)
64
Mahiro Yoshinaga (Thay: Kentaro Oi)
64
Mao Hosoya (Thay: Douglas)
66
Fabian Gonzalez (Thay: Kenyu Sugimoto)
69
Mahiro Yoshinaga (Kiến tạo: Shota Kaneko)
73
Tomoya Koyamatsu (Thay: Yuki Muto)
74
Fabian Gonzalez (Kiến tạo: Rikiya Uehara)
77
Rodrigo Angelotti (Thay: Matheus Savio)
80

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Norimichi Yamamoto (2), Makito Ito (6), Kentaro Oi (3), Yuto Suzuki (17), Masaya Matsumoto (14), Yasuhito Endo (50), Rikiya Uehara (7), Ryo Germain (18), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Taiyo Koga (4), Yuta Someya (15), Hayato Tanaka (32), Keiya Shiihashi (6), Takuma Ominami (25), Matheus Goncalves Savio (10), Dodi (22), Naoki Kawaguchi (24), Yuki Muto (9), Douglas (49)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
21
Ryuki Miura
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
17
Yuto Suzuki
14
Masaya Matsumoto
50
Yasuhito Endo
7
Rikiya Uehara
18
Ryo Germain
8
Kotaro Omori
9
Kenyu Sugimoto
49
Douglas
9
Yuki Muto
24
Naoki Kawaguchi
22
Dodi
10
Matheus Goncalves Savio
25
Takuma Ominami
6
Keiya Shiihashi
32
Hayato Tanaka
15
Yuta Someya
4
Taiyo Koga
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người
46’
Kotaro Omori
Yuki Otsu
66’
Douglas
Mao Hosoya
64’
Ryo Germain
Shota Kaneko
74’
Yuki Muto
Tomoya Koyamatsu
64’
Kentaro Oi
Mahiro Yoshinaga
80’
Matheus Savio
Rodrigo Luiz Angelotti
69’
Kenyu Sugimoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Cầu thủ dự bị
Shota Kaneko
Tatsuya Morita
Yuji Kajikawa
Takumi Tsuchiya
Kosuke Yamamoto
Kengo Kitazume
Mahiro Yoshinaga
Takuto Kato
Atsushi Kurokawa
Rodrigo Luiz Angelotti
Yuki Otsu
Tomoya Koyamatsu
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
09/03 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X