![]() Christian Rasmussen (Kiến tạo: Amourricho van Axel Dongen) 24 | |
![]() Steven van der Heijden 61 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Kiến tạo: Soufyan Ahannach) 72 | |
![]() Nordin Musampa 74 | |
![]() Jizz Hornkamp 78 | |
![]() Naci Unuvar 79 | |
![]() Teun van Grunsven 80 | |
![]() Arjany Martha (Kiến tạo: Jaydon Banel) 86 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Jong Ajax

FC Den Bosch
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs FC Den Bosch
Jong Ajax (4-3-3): Jay Gorter (1), Liam van Gelderen (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Youri Baas (5), Donny Warmerdam (6), Kristian Hlynsson (10), Kian Fitz-Jim (8), Amourricho van Axel Dongen (7), Christian Rasmussen (9), Naci Unuvar (11)
FC Den Bosch (4-3-3): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Mike van Beijnen (16), Dino Halilovic (23), Ryan Lejten (20), Steven van der Heijden (8), Jeremy Cijntje (7), Jizz Hornkamp (9), Soufyan Ahannach (11)

Jong Ajax
4-3-3
1
Jay Gorter
2
Liam van Gelderen
3
Enric Llansana
4
Nordin Musampa
5
Youri Baas
6
Donny Warmerdam
10
Kristian Hlynsson
8
Kian Fitz-Jim
7
Amourricho van Axel Dongen
9
Christian Rasmussen
11
Naci Unuvar
11
Soufyan Ahannach
9
Jizz Hornkamp
7
Jeremy Cijntje
8
Steven van der Heijden
20
Ryan Lejten
23
Dino Halilovic
16
Mike van Beijnen
5
Jordy van der Winden
15
Teun van Grunsven
18
Rik Mulders
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Amourricho van Axel Dongen Sontje Hansen | 62’ | Dino Halilovic Kevin Felida |
62’ | Kristian Hlynsson Arjany Martha | 63’ | Mike van Beijnen Nick de Groot |
78’ | Youri Baas Anass Salah-Eddine | 63’ | Jeremy Cijntje Sebastiaan van Bakel |
78’ | Kian Fitz-Jim Gibson Yah | 85’ | Rik Mulders Victor van den Bogert |
82’ | Naci Unuvar Jaydon Banel | 90’ | Teun van Grunsven Preben Stiers |
Cầu thủ dự bị | |||
Anass Salah-Eddine | Nick de Groot | ||
Jaydon Banel | Mohamed Berte | ||
Sontje Hansen | Sebastiaan van Bakel | ||
Arjany Martha | Preben Stiers | ||
Gibson Yah | Kevin Felida | ||
Terrence Douglas | Victor van den Bogert | ||
Rio Hillen | Linus Zimmer | ||
Steven van der Sloot | Konrad Sikking | ||
Charlie Setford |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại