![]() (Pen) Joonatan Lehto 5 | |
![]() Miika Mahlamaeki 15 | |
![]() Jonathan Dunyin 39 | |
![]() Miika Mahlamaeki 90+7' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây JJK Jyvaskyla
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây FC Jazz
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T T B H | |
2 | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | T T B T T | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 14 | T B T T T | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 13 | T B T B T | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T T B B H | |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | H B T T T |
8 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T T B | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | B T B B B | |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -8 | 10 | B B B H T |
11 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B B B T B | |
12 | 8 | 2 | 0 | 6 | -11 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại