Thứ Năm, 01/05/2025
Sang-Min Lee
8
Robson Carlos
29
Samuel Nnamani
72
Jae-Bong Kim
78
Ryun-Do Kim
80
Myung-Won Seo
90

Thống kê trận đấu Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

Thay người
46’
Ho-Jin Jeong
Seong-Jae Jang
63’
Jae-Hyuk Shin
Su-Il Kang
55’
Yun-Jae Nam
Oleg Zoteev
86’
Hyun-Tae Kim
Yi-Seok Kim
65’
Young-Uk Kim
Samuel Nnamani
90’
Robson Carlos
Sung-Min Lee
Cầu thủ dự bị
Samuel Nnamani
Sung-Min Lee
Chan-Wool Im
Su-Il Kang
Seong-Jae Jang
Dae-Yeol Kim
Chan-Yong Park
Jun-Hee Lee
Oleg Zoteev
Yi-Seok Kim
Chan-Sig Oh
Joo-Ho Song
Jong-Jun Park

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
01/08 - 2021
31/10 - 2021
26/03 - 2022
21/05 - 2022
31/07 - 2022
14/09 - 2022
23/04 - 2023
19/07 - 2023
07/10 - 2023
14/04 - 2024
07/07 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonnam Dragons

K League 2
27/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United97111122H T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons9531518B T T H T
3Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC9522517T T H B T
4Suwon BluewingsSuwon Bluewings9522517T T H T T
5Seongnam FCSeongnam FC9441416H T T H B
6Busan I'ParkBusan I'Park9432415H B H T T
7Bucheon FC 1995Bucheon FC 19959423114B T H H B
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC9252311H T H H T
9Gyeongnam FCGyeongnam FC9324-311T B B T B
10Cheongju FCCheongju FC9315-510B B B T T
11Gimpo FCGimpo FC923409T B H B B
12HwaseongHwaseong9135-66H B B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners9117-114H B T B B
14Cheonan CityCheonan City9108-133B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X