Thứ Ba, 17/06/2025
Sang-Min Lee
8
Robson Carlos
29
Samuel Nnamani
72
Jae-Bong Kim
78
Ryun-Do Kim
80
Myung-Won Seo
90

Thống kê trận đấu Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonnam Dragons vs Ansan Greeners

Thay người
46’
Ho-Jin Jeong
Seong-Jae Jang
63’
Jae-Hyuk Shin
Su-Il Kang
55’
Yun-Jae Nam
Oleg Zoteev
86’
Hyun-Tae Kim
Yi-Seok Kim
65’
Young-Uk Kim
Samuel Nnamani
90’
Robson Carlos
Sung-Min Lee
Cầu thủ dự bị
Samuel Nnamani
Sung-Min Lee
Chan-Wool Im
Su-Il Kang
Seong-Jae Jang
Dae-Yeol Kim
Chan-Yong Park
Jun-Hee Lee
Oleg Zoteev
Yi-Seok Kim
Chan-Sig Oh
Joo-Ho Song
Jong-Jun Park

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
01/08 - 2021
31/10 - 2021
26/03 - 2022
21/05 - 2022
31/07 - 2022
14/09 - 2022
23/04 - 2023
19/07 - 2023
07/10 - 2023
14/04 - 2024
07/07 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonnam Dragons

K League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1613212341T T H T T
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings169431331T H T T B
3Jeonnam DragonsJeonnam Dragons16853729T B T H B
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC16844328T T B H B
5Busan I'ParkBusan I'Park16844728B H T B T
6Bucheon FC 1995Bucheon FC 199516745325T H B B T
7Chungnam Asan FCChungnam Asan FC16565321T H T T B
8Seongnam FCSeongnam FC16565121H H B B T
9Gimpo FCGimpo FC16547-119B H B T T
10Gyeongnam FCGyeongnam FC16529-1017B T T B B
11Ansan GreenersAnsan Greeners16448-916B H T T H
12HwaseongHwaseong16349-813B B B T H
13Cheongju FCCheongju FC163310-1412B H B B B
14Cheonan CityCheonan City162212-188H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X