![]() Mikuto Fukuda (Kiến tạo: Masayoshi Endo) 16 | |
![]() Taishi Taguchi (Kiến tạo: Yusuke Kobayashi) 37 | |
![]() Shogo Sasaki 47 | |
![]() Shuntaro Kawabe (Thay: Masayoshi Endo) 63 | |
![]() Mendes (Kiến tạo: Shogo Sasaki) 67 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Koya Kazama) 69 | |
![]() Wataru Tanaka (Thay: Noriaki Fujimoto) 69 | |
![]() Kota Hoshi (Thay: Ryo Toyama) 69 | |
![]() Wataru Tanaka 80 | |
![]() Koki Arita (Thay: Shota Suzuki) 82 | |
![]() Akira Ibayashi (Thay: Mikuto Fukuda) 82 | |
![]() Shuntaro Yaguchi 86 | |
![]() Dudu (Thay: Shuto Okaniwa) 89 | |
![]() Eduardo (Thay: Yusuke Kobayashi) 90 | |
![]() Hiiro Komori 90+1' |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Kagoshima United
số liệu thống kê

JEF United Chiba
Kagoshima United
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Kagoshima United
JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Mendes (40), Shogo Sasaki (22), Shuntaro Yaguchi (24), Shuto Okaniwa (19), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Kazuki Tanaka (7), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (10)
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Takumi Yamaguchi (27), Masayoshi Endo (20), Shota Suzuki (34), Mikuto Fukuda (18), Noriaki Fujimoto (10)

JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
2
Issei Takahashi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
24
Shuntaro Yaguchi
19
Shuto Okaniwa
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
7
Kazuki Tanaka
8
Koya Kazama
10
Hiiro Komori
10
Noriaki Fujimoto
18
Mikuto Fukuda
34
Shota Suzuki
20
Masayoshi Endo
27
Takumi Yamaguchi
8
Keita Fujimura
3
Ryo Toyama
23
Shosei Okamoto
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
1
Ryota Izumori
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Koya Kazama Masamichi Hayashi | 63’ | Masayoshi Endo Shuntaro Kawabe |
89’ | Shuto Okaniwa Dudu | 69’ | Ryo Toyama Kota Hoshi |
90’ | Yusuke Kobayashi Eduardo | 69’ | Noriaki Fujimoto Wataru Tanaka |
82’ | Mikuto Fukuda Akira Ibayashi | ||
82’ | Shota Suzuki Koki Arita |
Cầu thủ dự bị | |||
Takuro Iwai | Kazuki Chibu | ||
Dudu | Akira Ibayashi | ||
Masamichi Hayashi | Chol-Hwan Ono | ||
Eduardo | Kota Hoshi | ||
Manato Shinada | Wataru Tanaka | ||
Riku Matsuda | Koki Arita | ||
Ryota Suzuki | Shuntaro Kawabe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại