![]() Tsuyoshi Miyaichi 22 | |
![]() Tsuyoshi Miyaichi 26 | |
![]() Saldanha (Thay: Koya Kazama) 62 | |
![]() Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano) 68 | |
![]() Toi Kagami 71 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Toi Kagami) 77 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Yusuke Kobayashi) 77 | |
![]() Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu) 77 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Grulla Morioka
số liệu thống kê

JEF United Chiba
Grulla Morioka
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Grulla Morioka
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Rui Sueyoshi (25), Solomon Sakuragawa (40)
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Toi Kagami (15), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
8
Koya Kazama
25
Rui Sueyoshi
40
Solomon Sakuragawa
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Koya Kazama Saldanha | 68’ | Masaomi Nakano Masashi Wada |
77’ | Yusuke Kobayashi Toshiyuki Takagi | 77’ | Toi Kagami Atsutaka Nakamura |
77’ | Takaki Fukumitsu Koki Yonekura |
Cầu thủ dự bị | |||
Toshiyuki Takagi | Yohei Okuyama | ||
Ryota Suzuki | Tsubasa Yuge | ||
Issei Takahashi | Takuto Minami | ||
Yosuke Akiyama | Masahito Onoda | ||
Koki Yonekura | Masashi Wada | ||
Andrew Kumagai | Atsutaka Nakamura | ||
Saldanha | Kenta Matsuyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại