Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Grulla Morioka hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Fukuda Denshi Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tsuyoshi Miyaichi
22
Tsuyoshi Miyaichi
26
Saldanha (Thay: Koya Kazama)
62
Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano)
68
Toi Kagami
71
Atsutaka Nakamura (Thay: Toi Kagami)
77
Toshiyuki Takagi (Thay: Yusuke Kobayashi)
77
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
77

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Grulla Morioka
Grulla Morioka
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Grulla Morioka

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Rui Sueyoshi (25), Solomon Sakuragawa (40)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Toi Kagami (15), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
8
Koya Kazama
25
Rui Sueyoshi
40
Solomon Sakuragawa
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
62’
Koya Kazama
Saldanha
68’
Masaomi Nakano
Masashi Wada
77’
Yusuke Kobayashi
Toshiyuki Takagi
77’
Toi Kagami
Atsutaka Nakamura
77’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
Cầu thủ dự bị
Toshiyuki Takagi
Yohei Okuyama
Ryota Suzuki
Tsubasa Yuge
Issei Takahashi
Takuto Minami
Yosuke Akiyama
Masahito Onoda
Koki Yonekura
Masashi Wada
Andrew Kumagai
Atsutaka Nakamura
Saldanha
Kenta Matsuyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X