Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Fujieda MYFC hôm nay 19-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 19/8

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

3 : 2

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 3-0
T7, 17:00 19/08/2023
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kanta Nagata
9
Hiiro Komori
18
Koya Kazama (Kiến tạo: Dudu)
36
Taiki Arai
42
Dudu (Kiến tạo: Taishi Taguchi)
45
Anderson Chaves (Thay: Taiki Arai)
46
Shota Suzuki (Thay: Masayuki Yamada)
46
Ryosuke Hisadomi (Thay: Kanta Nagata)
46
Takaki Fukumitsu (Thay: Koya Kazama)
62
Toshiyuki Takagi (Thay: Dudu)
62
Ken Yamura (Thay: Ryota Iwabuchi)
62
Nobuyuki Kawashima
64
Ken Yamura (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
69
Koki Yonekura (Thay: Kazuki Tanaka)
71
Kento Nishiya (Thay: Taisuke Mizuno)
71
Anderson Chaves (Kiến tạo: Hiromu Tanaka)
81
Ken Yamura
83
Hiroto Goya (Thay: Hiiro Komori)
84
Yusuke Kobayashi (Thay: Taishi Taguchi)
84

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fujieda MYFC

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Dudu (77), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Masayuki Yamada (4), Hiromu Tanaka (47), Kanta Nagata (49), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Kazaki Nakagawa (77), Akiyuki Yokoyama (10), Ryota Iwabuchi (8)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
77
Dudu
8
Koya Kazama
41
Hiiro Komori
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
77
Kazaki Nakagawa
6
Taiki Arai
7
Taisuke Mizuno
49
Kanta Nagata
47
Hiromu Tanaka
4
Masayuki Yamada
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
62’
Koya Kazama
Takaki Fukumitsu
46’
Taiki Arai
Anderson Chaves
62’
Dudu
Toshiyuki Takagi
46’
Masayuki Yamada
Shota Suzuki
71’
Kazuki Tanaka
Koki Yonekura
46’
Kanta Nagata
Ryosuke Hisadomi
84’
Taishi Taguchi
Yusuke Kobayashi
62’
Ryota Iwabuchi
Ken Yamura
84’
Hiiro Komori
Hiroto Goya
71’
Taisuke Mizuno
Kento Nishiya
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Anderson Chaves
Ikki Arai
Tomoki Ueda
Yusuke Kobayashi
Shota Suzuki
Takaki Fukumitsu
Ryosuke Hisadomi
Koki Yonekura
Yudai Tokunaga
Toshiyuki Takagi
Kento Nishiya
Hiroto Goya
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/04 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
26/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X