Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Vegalta Sendai hôm nay 02-06-2024

Giải J League 2 - CN, 02/6

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 02/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Takada (Kiến tạo: Yoshiki Matsushita)
6
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Naoki Kase)
46
Jun Nishikawa (Thay: Yoshihito Kondo)
46
George Onaiwu
52
Kanta Sakagishi
56
Rikuto Ishio (Thay: Takumi Mase)
60
Ryunosuke Sagara (Thay: Toya Myogan)
60
Rui Osako (Thay: Kanta Sakagishi)
62
Keita Buwanika (Thay: Kotaro Arima)
71
Yuma Kato
71
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
71
Masato Nakayama (Thay: George Onaiwu)
73
Yuto Yamashita (Thay: Yoshihiro Shimoda)
82
Yuto Uchida (Thay: Yoshiki Matsushita)
86
Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima)
86
Yuta Goke
90+3'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Vegalta Sendai

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Kanta Sakagishi (6), Yoshihiro Shimoda (40), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17), Yoshihito Kondo (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Ryota Takada (2), George Onaiwu (27), Yoshiki Matsushita (8), Renji Matsui (6), Toya Myogan (24), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
32
Sena Igarashi
34
Rio Omori
2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
6
Kanta Sakagishi
40
Yoshihiro Shimoda
14
Daiki Yamaguchi
10
Kotaro Arima
17
Kaina Tanimura
9
Yoshihito Kondo
7
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
24
Toya Myogan
6
Renji Matsui
8
Yoshiki Matsushita
27
George Onaiwu
2
Ryota Takada
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
25
Takumi Mase
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Yoshihito Kondo
Jun Nishikawa
60’
Takumi Mase
Rikuto Ishio
62’
Kanta Sakagishi
Rui Osako
60’
Toya Myogan
Ryunosuke Sagara
71’
Naoki Kase
Yuma Kato
73’
George Onaiwu
Masato Nakayama
71’
Kotaro Arima
Keita Buwanika
86’
Yoshiki Matsushita
Yuto Uchida
82’
Yoshihiro Shimoda
Yuto Yamashita
86’
Motohiko Nakajima
Eronildo
Cầu thủ dự bị
Yuma Kato
Yuma Obata
Kengo Tanaka
Rikuto Ishio
Jin Ikoma
Yuto Uchida
Jun Nishikawa
Hiromu Kamada
Rui Osako
Ryunosuke Sagara
Yuto Yamashita
Masato Nakayama
Keita Buwanika
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X