Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

0 : 4

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-2
T7, 11:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Aihara (Kiến tạo: Kohei Kuroki)
16
Ryotaro Onishi (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
23
Shuhei Kamimura
33
Sota Nagai (Thay: Kaina Tanimura)
46
Asahi Haga (Thay: Rei Ieizumi)
46
Yuki Omoto (Kiến tạo: Shohei Aihara)
58
Rei Hirakawa (Kiến tạo: Shohei Aihara)
62
Keiichi Kondo (Thay: Ryo Arita)
64
Genki Egawa
66
Takuro Ezaki
70
Kaito Abe (Thay: Takuro Ezaki)
73
Yusei Toshida (Thay: Shohei Aihara)
73
Naoki Kase (Thay: Riku Saga)
73
Shu Yoshizawa (Thay: Daiki Yamaguchi)
80
Shun Osaki (Thay: Takuya Shimamura)
85

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

Iwaki FC (4-4-2): Shuhei Shikano (31), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Riku Saga (8), Yuto Yamashita (24), Eiji Miyamoto (6), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Shohei Aihara (11), Tatsuki Higashiyama (30)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
31
Shuhei Shikano
35
Genki Egawa
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
8
Riku Saga
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
14
Daiki Yamaguchi
11
Ryo Arita
17
Kaina Tanimura
30
Tatsuki Higashiyama
11
Shohei Aihara
19
Takuya Shimamura
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Kaina Tanimura
Sota Nagai
73’
Takuro Ezaki
Kaito Abe
46’
Rei Ieizumi
Asahi Haga
73’
Shohei Aihara
Yusei Toshida
64’
Ryo Arita
Keiichi Kondo
85’
Takuya Shimamura
Shun Osaki
73’
Riku Saga
Naoki Kase
80’
Daiki Yamaguchi
Shu Yoshizawa
Cầu thủ dự bị
Toru Takagiwa
Yutaka Michiwaki
Shuhei Hayami
Yuya Sato
Naoki Kase
Kaito Abe
Sota Nagai
Itto Fujita
Asahi Haga
Keisuke Tanabe
Keiichi Kondo
Shun Osaki
Shu Yoshizawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
27/08 - 2023
17/03 - 2024
25/08 - 2024
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X