Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Fujieda MYFC hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

3 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Rui Osako)
29
Yusuke Onishi
36
Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)
46
Yuto Yamashita (Thay: Yusuke Onishi)
46
Kanta Nagata (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
46
Kazaki Nakagawa (Thay: Ren Asakura)
63
Kota Osone (Thay: Masahiko Sugita)
63
Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Jun Nishikawa)
66
Rio Omori
67
Jin Ikoma (Thay: Rio Omori)
71
Shohei Kawakami (Thay: Ryosuke Hisadomi)
74
Yusuke Ishida (Thay: Naoki Kase)
76
Nobuyuki Kawashima
77
(Pen) Jun Nishikawa
78
Keisuke Ogasawara (Thay: Kotaro Yamahara)
81
Mizuki Kaburaki (Thay: Daiki Yamaguchi)
85

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Fujieda MYFC

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Hayato Teruyama (3), Rio Omori (34), Naoki Kase (15), Rui Osako (23), Yusuke Onishi (19), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Yoshihito Kondo (9)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kei Uchiyama (35), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Kazuyoshi Shimabuku (19), Keigo Enomoto (10), Masahiko Sugita (15), Kento Nishiya (26), Ren Asakura (8), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
32
Sena Igarashi
3
Hayato Teruyama
34
Rio Omori
15
Naoki Kase
23
Rui Osako
19
Yusuke Onishi
14 2
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
17
Kaina Tanimura
9
Yoshihito Kondo
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
8
Ren Asakura
26
Kento Nishiya
15
Masahiko Sugita
10
Keigo Enomoto
19
Kazuyoshi Shimabuku
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
35
Kei Uchiyama
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
46’
Yusuke Onishi
Yuto Yamashita
46’
Kazuyoshi Shimabuku
Kanta Nagata
46’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
63’
Masahiko Sugita
Kota Osone
71’
Rio Omori
Jin Ikoma
63’
Ren Asakura
Kazaki Nakagawa
76’
Naoki Kase
Yusuke Ishida
74’
Ryosuke Hisadomi
Shohei Kawakami
85’
Daiki Yamaguchi
Mizuki Kaburaki
81’
Kotaro Yamahara
Keisuke Ogasawara
Cầu thủ dự bị
Kengo Tanaka
Kai Kitamura
Yusuke Ishida
Keisuke Ogasawara
Jin Ikoma
Taiki Arai
Mizuki Kaburaki
Kota Osone
Yuto Yamashita
Kanta Nagata
Kotaro Arima
Shohei Kawakami
Keita Shirawachi
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
05/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X