![]() Djordje Denic 29 | |
![]() Alpaslan Ozturk 33 | |
![]() Adam Mulele Lomoto (Thay: Mete Demir) 60 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Aly Malle) 68 | |
![]() Hasan Kilic 69 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Cebrail Karayel) 76 | |
![]() Valentin Eysseric (Thay: Gianni Bruno) 84 | |
![]() Thuram (Thay: Daniel Avramovski) 84 | |
![]() Tarik Tekdal (Thay: Jetmir Topalli) 89 | |
![]() Ahmet Engin 90 |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Pendikspor
số liệu thống kê

Igdir FK

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Pendikspor
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Cebrail Karayel (19), Antoine Conte (29), Ali Yasar (66), Alim Ozturk (4), Mert Colgecen (20), Gokcan Kaya (58), Muammer Sarıkaya (24), Daniel Avramovski (90), Aly Malle (12), Gianni Bruno (9)
Pendikspor: Emre Koyuncu (30), Nuno Sequeira (6), Furkan Mehmet Dogan (66), Welinton (23), Alpaslan Ozturk (33), Hasan Kilic (8), Dorde Denic (11), Mete Demir (7), Yonathan Del Valle (28), Mustafa Pektemek (22), Jetmir Topalli (98)
Thay người | |||
68’ | Aly Malle Ahmet Engin | 60’ | Mete Demir Adam Mulele Lomoto |
76’ | Cebrail Karayel Valon Ethemi | 89’ | Jetmir Topalli Tarik Tekdal |
84’ | Daniel Avramovski Thuram | ||
84’ | Gianni Bruno Valentin Eysseric |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Colak | Adam Mulele Lomoto | ||
Thuram | Muhammed Hakan Tavukcu | ||
Furkan Kose | Tarik Tekdal | ||
Semih Akyildiz | Arin Tunc Atac | ||
Ahmet Engin | Erdem Calik | ||
Burak Bekaroglu | Erdem Ozgenc | ||
Ibrahim Akdag | Efe Sayhan | ||
Caner Cavlan | |||
Valentin Eysseric | |||
Valon Ethemi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại