Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jurien Gaari 7 | |
![]() Jorge Alvarez (Kiến tạo: Kervin Arriaga) 32 | |
![]() (og) Edrick Menjivar 42 | |
![]() Jeremy Antonisse 50 | |
![]() Choco Lozano (Thay: Jorge Benguche) 59 | |
![]() Luis Palma (Thay: Edwin Rodriguez) 59 | |
![]() Luis Palma (Thay: Romell Quioto) 59 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Jorge Benguche) 59 | |
![]() Godfried Roemeratoe 66 | |
![]() Gervane Kastaneer (Thay: Jearl Margaritha) 73 | |
![]() Carlos Pineda (Thay: Jorge Alvarez) 76 | |
![]() Joshua Zimmerman (Thay: Kenji Gorre) 80 | |
![]() Joshua Zimmerman 81 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Jurien Gaari) 86 | |
![]() Dixon Ramirez (Thay: Romell Quioto) 88 | |
![]() Luis Palma 90 | |
![]() Luis Palma (Kiến tạo: Carlos Pineda) 90+1' |
Thống kê trận đấu Honduras vs Curacao


Diễn biến Honduras vs Curacao
Carlos Pineda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Palma đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luis Palma.
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Dixon Ramirez.
Jurien Gaari rời sân và được thay thế bởi Brandley Kuwas.

Thẻ vàng cho Joshua Zimmerman.
Kenji Gorre rời sân và được thay thế bởi Joshua Zimmerman.
Jorge Alvarez rời sân và được thay thế bởi Carlos Pineda.
Jearl Margaritha rời sân và được thay thế bởi Gervane Kastaneer.

Thẻ vàng cho Godfried Roemeratoe.
Edwin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Jorge Benguche rời sân và được thay thế bởi Anthony Lozano.
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.

Thẻ vàng cho Jeremy Antonisse.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O O A A A L - Edrick Menjivar đã đưa bóng vào lưới nhà!
Kervin Arriaga đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jorge Alvarez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jurien Gaari.
Đội hình xuất phát Honduras vs Curacao
Honduras (4-2-3-1): Edrick Menjivar (1), Luis Crisanto (26), Denil Maldonado (2), Julian Martinez (3), Joseph Rosales (8), Deybi Flores (20), Kervin Arriaga (5), Edwin Rodriguez (16), Jorge Alvarez (23), Romell Quioto (12), Jorge Benguche (11)
Curacao (4-2-3-1): Eloy Room (1), Joshua Brenet (20), Jurien Gaari (3), Roshon Van Eijma (4), Sherel Floranus (5), Livano Comenencia (8), Godfried Roemeratoe (6), Jearl Margaritha (16), Jeremy Antonisse (11), Kenji Gorre (14), Jurgen Locadia (9)


Thay người | |||
59’ | Jorge Benguche Choco Lozano | 73’ | Jearl Margaritha Gervane Kastaneer |
59’ | Edwin Rodriguez Luis Palma | 80’ | Kenji Gorre Joshua Anthony Zimmerman |
76’ | Jorge Alvarez Carlos Pineda | 86’ | Jurien Gaari Brandley Kuwas |
88’ | Romell Quioto Dixon Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Lopez | Tyrick Bodak | ||
Yustin Arboleda | Trevor Doornbusch | ||
Marlon Licona | Kevin Felida | ||
Choco Lozano | Rangelo Janga | ||
Alexander Lopez | Brandley Kuwas | ||
Getsel Montes | Ar'jany Martha | ||
Luis Palma | Cuco Martina | ||
Carlos Pineda | Tyrique Mercera | ||
Jose Pinto | Rayvien Rosario | ||
Dixon Ramirez | Joshua Anthony Zimmerman | ||
Alexy Vega | Gervane Kastaneer | ||
Luis Vega |
Nhận định Honduras vs Curacao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Honduras
Thành tích gần đây Curacao
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại