Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shenyang Urban FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 14 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | T T T T H |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T T B T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T T B |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B H T B T | |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H B B T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B H B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B H T B |
11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -13 | 9 | B B T B B | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | H B H B T | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B B B T | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | H H B B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | B B H B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại