![]() Markus Vaherna 39 | |
![]() Ander Joosep Kose 51 | |
![]() (Pen) Karel Eerme 69 | |
![]() Karel Eerme 75 | |
![]() Kristjan Kriis 83 | |
![]() Rendo Roots 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tabasalu JK
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 53 | 55 | T T T T B |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 31 | 49 | T T T T H |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T T B B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 6 | 38 | T B B T B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 2 | 31 | B B T T B |
6 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | 5 | 27 | T B B B T |
7 | 22 | 8 | 2 | 12 | -21 | 26 | B T B T H | |
8 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H B T |
9 | 22 | 2 | 7 | 13 | -23 | 13 | B B H B T | |
10 | 22 | 2 | 0 | 20 | -64 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại