![]() Seung-Jin Bae 4 | |
![]() Ye-Sung Kim 34 | |
![]() Kwang-Jin Lee 36 | |
![]() Robson Carlos 54 | |
![]() Ju-Hwan Kim 63 | |
![]() (Pen) Sang-Min Lee 65 | |
![]() Ju-Hwan Kim 65 |
Thống kê trận đấu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners
số liệu thống kê

Gyeongnam FC

Ansan Greeners
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Đội hình xuất phát Gyeongnam FC vs Ansan Greeners
Thay người | |||
66’ | Myeong-Jun Kim Min-Hyuk Lim | 28’ | Hee-Seong Lee Kyeong-Geon Mun |
67’ | Hyuk-Jin Jang Dong-Hyun Do | 81’ | Jae-Hyeok Lim Jun-Hee Lee |
80’ | Seung-Jin Bae Jong-Pil Kim | 87’ | Robson Carlos Tae-Gyu Ko |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Jin Seol | Jun-Hee Lee | ||
Min-Hyuk Lim | Kyeong-Geon Mun | ||
Gwang-Hoon Chae | Chae-Gwan Lim | ||
Jong-Pil Kim | Tae-Gyu Ko | ||
Seong-Min Hwang | Hyun-Tae Kim | ||
Dong-Hyun Do | Santiago De Sagastizabal | ||
Kang-Hyun Yoo | Yong-Un Jeon |
Nhận định Gyeongnam FC vs Ansan Greeners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Gyeongnam FC
K League 2
Thành tích gần đây Ansan Greeners
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 29 | 54 | H B T T T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | H T T T B |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T H T B |
4 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | H B H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | H B H B T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 5 | 29 | H T H H T |
8 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -1 | 27 | B H H T H |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 1 | 26 | H B B B H |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | -8 | 23 | T B T T H | |
11 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | H T B T B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -12 | 20 | H H H H B |
13 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -21 | 18 | B H B B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 4 | 14 | -14 | 16 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại