![]() Kyung-Won Kwon 21 | |
![]() Ju-Gong Kim (Kiến tạo: Soon-Min Lee) 35 | |
![]() Kyung-Won Kwon 63 | |
![]() (Pen) Reis 65 | |
![]() Jung-Min Lee 76 | |
![]() Pyung-Gook Yoon 80 | |
![]() Jong-Sung Lee 88 | |
![]() Reis 89 |
Nhận định Gwangju vs Seongnam FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Gwangju
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Seongnam FC
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | H B T B H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | H B B H T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 | B T T T B |
6 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T H T B T |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -3 | 24 | T B H H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | H H T T T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -8 | 21 | H T B B B |
11 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | T H B H B |
12 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại