![]() Bissoli (Kiến tạo: Suphanat Mueanta) 13 | |
![]() In-Hyeok Park (Thay: Jae-Hwan Hwang) 24 | |
![]() Martin Boakye (Kiến tạo: Bissoli) 35 | |
![]() Reis (Thay: Hui-Su Kang) 46 | |
![]() Min-Gi Lee (Thay: Seong-Yun Kwon) 46 | |
![]() Jin-Ho Kim 51 | |
![]() Martin Boakye 64 | |
![]() Jeong-In Park (Thay: Chang-Moo Sin) 67 | |
![]() Hu-Seong Oh (Kiến tạo: In-Hyeok Park) 68 | |
![]() Supachai Chaided (Thay: Martin Boakye) 69 | |
![]() Hu-Seong Oh 74 | |
![]() Sasalak Haiprakhon (Thay: Suphanat Mueanta) 75 | |
![]() Supachai Chaided 77 | |
![]() Kang-Hyeon Lee (Thay: Hu-Seong Oh) 86 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Buriram United
số liệu thống kê

Gwangju FC

Buriram United
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
10 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Buriram United
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Ahn Young-kyu (6), Cho Sung-gwon (2), Kwon Sung-yun (45), Oh Hu-seong (77), Tae-joon Park (55), Hwang Jae hwan (19), Hui-su Kang (42), Shin Chang-moo (40), Jasir Asani (7)
Buriram United (3-4-3): Neil Etheridge (13), Myeong-Seok Ko (22), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Dion Cools (11), Min-hyeok Kim (92), Goran Causic (23), Lucas Crispim (10), Martin Boakye (45), Suphanat Mueanta (24), Bissoli (7)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
2
Cho Sung-gwon
45
Kwon Sung-yun
77 2
Oh Hu-seong
55
Tae-joon Park
19
Hwang Jae hwan
42
Hui-su Kang
40
Shin Chang-moo
7
Jasir Asani
7
Bissoli
24
Suphanat Mueanta
45
Martin Boakye
10
Lucas Crispim
23
Goran Causic
92
Min-hyeok Kim
11
Dion Cools
6
Curtis Good
16
Kenny Dougall
22
Myeong-Seok Ko
13
Neil Etheridge

Buriram United
3-4-3
Thay người | |||
24’ | Jae-Hwan Hwang In-Hyeok Park | 69’ | Martin Boakye Supachai Chaided |
46’ | Seong-Yun Kwon Lee Min-ki | 75’ | Suphanat Mueanta Sasalak Haiprakhon |
46’ | Hui-Su Kang Reis | ||
67’ | Chang-Moo Sin Jeong-in Park | ||
86’ | Hu-Seong Oh Lee Kang-hyun |
Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Sasalak Haiprakhon | ||
In-Hyeok Park | Pansa Hemviboon | ||
Lee Kang-hyun | Ratthanakorn Maikami | ||
Hyeok-Joo An | Supachai Chaided | ||
Lee Min-ki | Narubadin Weerawatnodom | ||
Kim Han-Gil | Athit Berg | ||
Moon Min-seo | Chatchai Bootprom | ||
Reis | Marcelo Djalo | ||
Jeong-in Park | Phitiwat Sukjitthammakul | ||
Jefferson Tabinas | |||
Seksan Ratree |
Nhận định Gwangju FC vs Buriram United
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Buriram United
Thai League
AFC Champions League
Thai League
ASEAN Club Championship
Thai League
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại