Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Vegalta Sendai hôm nay 16-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/7

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 5

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
T7, 16:00 16/07/2022
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masato Nakayama (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
29
Paul Tabinas (Thay: Taisuke Nakamura)
46
Lucas Morelatto
53
Masahito Onoda
55
Jong-Min Kim (Thay: Sota Kiri)
56
Brenner (Thay: Lucas Morelatto)
56
Cayman Togashi (Thay: Yusuke Minagawa)
62
Takumi Nagura (Thay: Chihiro Kato)
62
Takumi Nagura (Kiến tạo: Takumi Mase)
64
Kenneth Otabor (Thay: Yohei Okuyama)
66
Takumi Mase (Kiến tạo: Cayman Togashi)
70
Toi Kagami
73
Masashi Wada (Thay: Hayata Komatsu)
79
Takayoshi Ishihara (Thay: Ryoma Kida)
80
Cayman Togashi (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
84
Hiromu Kamada (Thay: Motohiko Nakajima)
88
Koji Hachisuka (Thay: Masato Nakayama)
88
(Pen) Cayman Togashi
90+3'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Vegalta Sendai

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Toi Kagami (15), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Tsubasa Yuge (33), Sota Kiri (42), Yohei Okuyama (22), Lucas Morelatto (7)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Masato Nakayama (9)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
33
Tsubasa Yuge
42
Sota Kiri
22
Yohei Okuyama
7
Lucas Morelatto
9
Masato Nakayama
19
Yusuke Minagawa
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Taisuke Nakamura
Paul Tabinas
62’
Chihiro Kato
Takumi Nagura
56’
Lucas Morelatto
Brenner
62’
Yusuke Minagawa
Cayman Togashi
56’
Sota Kiri
Jong-Min Kim
80’
Ryoma Kida
Takayoshi Ishihara
66’
Yohei Okuyama
Kenneth Otabor
88’
Masato Nakayama
Koji Hachisuka
79’
Hayata Komatsu
Masashi Wada
88’
Motohiko Nakajima
Hiromu Kamada
Cầu thủ dự bị
Taishi Brandon Nozawa
Yuma Obata
Kentaro Kai
Koji Hachisuka
Paul Tabinas
Yota Sato
Kenneth Otabor
Takayoshi Ishihara
Brenner
Takumi Nagura
Jong-Min Kim
Hiromu Kamada
Masashi Wada
Cayman Togashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow