![]() Masato Nakayama (Kiến tạo: Motohiko Nakajima) 29 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Taisuke Nakamura) 46 | |
![]() Lucas Morelatto 53 | |
![]() Masahito Onoda 55 | |
![]() Jong-Min Kim (Thay: Sota Kiri) 56 | |
![]() Brenner (Thay: Lucas Morelatto) 56 | |
![]() Cayman Togashi (Thay: Yusuke Minagawa) 62 | |
![]() Takumi Nagura (Thay: Chihiro Kato) 62 | |
![]() Takumi Nagura (Kiến tạo: Takumi Mase) 64 | |
![]() Kenneth Otabor (Thay: Yohei Okuyama) 66 | |
![]() Takumi Mase (Kiến tạo: Cayman Togashi) 70 | |
![]() Toi Kagami 73 | |
![]() Masashi Wada (Thay: Hayata Komatsu) 79 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Ryoma Kida) 80 | |
![]() Cayman Togashi (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara) 84 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Motohiko Nakajima) 88 | |
![]() Koji Hachisuka (Thay: Masato Nakayama) 88 | |
![]() (Pen) Cayman Togashi 90+3' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Vegalta Sendai
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Vegalta Sendai
Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Toi Kagami (15), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Tsubasa Yuge (33), Sota Kiri (42), Yohei Okuyama (22), Lucas Morelatto (7)
Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Masato Nakayama (9)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
33
Tsubasa Yuge
42
Sota Kiri
22
Yohei Okuyama
7
Lucas Morelatto
9
Masato Nakayama
19
Yusuke Minagawa
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto

Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Taisuke Nakamura Paul Tabinas | 62’ | Chihiro Kato Takumi Nagura |
56’ | Lucas Morelatto Brenner | 62’ | Yusuke Minagawa Cayman Togashi |
56’ | Sota Kiri Jong-Min Kim | 80’ | Ryoma Kida Takayoshi Ishihara |
66’ | Yohei Okuyama Kenneth Otabor | 88’ | Masato Nakayama Koji Hachisuka |
79’ | Hayata Komatsu Masashi Wada | 88’ | Motohiko Nakajima Hiromu Kamada |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Brandon Nozawa | Yuma Obata | ||
Kentaro Kai | Koji Hachisuka | ||
Paul Tabinas | Yota Sato | ||
Kenneth Otabor | Takayoshi Ishihara | ||
Brenner | Takumi Nagura | ||
Jong-Min Kim | Hiromu Kamada | ||
Masashi Wada | Cayman Togashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại