Chủ Nhật, 29/06/2025
Masahiro Sugata (Kiến tạo: Naohiro Sugiyama)
16
Yong-Thae Han (Thay: Masashi Wada)
46
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
46
Keisuke Tanabe (Thay: Shohei Mishima)
46
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Shun Ito (Kiến tạo: Keisuke Tanabe)
47
Yusuke Muta
65
Yohei Okuyama (Thay: Yuki Shikama)
67
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
72
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
79
Kenneth Otabor (Thay: Lucas Morelatto)
80
Kosei Wakimoto (Thay: Keita Ishii)
86
(Pen) Yong-Thae Han
89
Daisuke Fukagawa (Kiến tạo: Tsubasa Yuge)
90+4'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Roasso Kumamoto

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Daisuke Fukagawa (37), Yusuke Muta (4), Tatsuya Tabira (16), Tsuyoshi Miyaichi (18), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Toi Kagami (15), Masashi Wada (45), Yuki Shikama (13), Lucas Morelatto (7)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
37
Daisuke Fukagawa
4
Yusuke Muta
16
Tatsuya Tabira
18
Tsuyoshi Miyaichi
5
Keita Ishii
33
Tsubasa Yuge
15
Toi Kagami
45
Masashi Wada
13
Yuki Shikama
7
Lucas Morelatto
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Masashi Wada
Yong-Thae Han
46’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
46’
Toi Kagami
Paul Tabinas
46’
Shohei Mishima
Keisuke Tanabe
67’
Yuki Shikama
Yohei Okuyama
72’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
80’
Lucas Morelatto
Kenneth Otabor
79’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
86’
Keita Ishii
Kosei Wakimoto
Cầu thủ dự bị
Yohei Okuyama
Shun Ito
Yong-Thae Han
Itto Fujita
Kenta Matsuyama
Shohei Aihara
Kentaro Kai
Shuichi Sakai
Paul Tabinas
Yusei Toshida
Kosei Wakimoto
Keisuke Tanabe
Kenneth Otabor
Ryuga Tashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X