Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Renofa Yamaguchi hôm nay 26-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/3

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 26/03/2022
Vòng 6 - J League 2
IWAGIN Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hyun-Soo Jang
40
Yuki Shikama (Thay: Lucas Morelatto)
46
Masahito Onoda
47
Hyun-Soo Jang
53
Shunji Masuda (Thay: Masashi Wada)
55
Masakazu Yoshioka (Thay: Daisuke Takagi)
64
Paul Tabinas (Thay: Masahito Onoda)
72
Kensuke Sato
78
Hiroto Ishikawa (Thay: Hikaru Manabe)
78
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
78
Atsutaka Nakamura (Thay: Brenner)
82
Yuki Shikama
90+4'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Renofa Yamaguchi

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Hyun-Soo Jang (29), Masahito Onoda (36), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45), Brenner (11)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Riku Kamigaki (26), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
29
Hyun-Soo Jang
36
Masahito Onoda
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
11
Brenner
19
Takaya Numata
13
Shuhei Otsuki
18
Daisuke Takagi
20
Wataru Tanaka
26
Riku Kamigaki
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
46’
Lucas Morelatto
Yuki Shikama
64’
Daisuke Takagi
Masakazu Yoshioka
55’
Masashi Wada
Shunji Masuda
78’
Hikaru Manabe
Hiroto Ishikawa
72’
Masahito Onoda
Paul Tabinas
78’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
82’
Brenner
Atsutaka Nakamura
Cầu thủ dự bị
Daisuke Fukagawa
Masakazu Yoshioka
Paul Tabinas
Daisuke Yoshimitsu
Yohei Okuyama
Kosuke Kikuchi
Shunji Masuda
Hiroto Ishikawa
Yuki Shikama
Kentaro Sato
Atsutaka Nakamura
Koji Yamase
Agashi Inaba
Yatsunori Shimaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X