![]() Renars Varslavans 3 | |
![]() Glebs Kluskins 14 | |
![]() Ibrahim Kone 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Grobina
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 30 | 43 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 2 | 3 | 26 | 41 | B T T T T |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | H H T T T | |
4 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H T H T |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | H B B T H | |
6 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H T B H H | |
7 | 18 | 3 | 8 | 7 | -3 | 17 | H H T B B | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | -19 | 16 | T H B B B | |
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -22 | 13 | B B B B H | |
10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại