![]() Ingi Thor Sigurdsson 2 | |
![]() (og) Viktor Gudberg Hauksson 28 | |
![]() Sigfus Gunnarsson 30 | |
![]() Breki Hermannsson 46 | |
![]() Orri Sigurjonsson 71 | |
![]() Sigfus Gunnarsson 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Grindavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T B T |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B B T T | |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H H T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại