Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Leczna vs Wisla Plock hôm nay 18-05-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 18/5

Kết thúc
2 : 2

Wisla Plock

Wisla Plock

Hiệp một: 1-1
CN, 00:30 18/05/2025
Vòng 33 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lukasz Sekulski
23
Fryderyk Janaszek
33
Dominik Kun
50
Przemyslaw Banaszak
90+4'

Thống kê trận đấu Gornik Leczna vs Wisla Plock

số liệu thống kê
Gornik Leczna
Gornik Leczna
Wisla Plock
Wisla Plock
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
13/09 - 2021
06/03 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
27/08 - 2023
12/03 - 2024
10/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
11Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
15Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X