Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Slavia Mozyr hôm nay 02-07-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 02/7

Kết thúc

Gomel

Gomel

3 : 2

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 02/07/2023
Vòng 14 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Poloz
5
Aleksandr Anufriev
35
Aleksandr Anufriev
44
Maxim Zhumabekov
59
Andrey Potapenko
90+4'

Thống kê trận đấu Gomel vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
22/05 - 2021
03/10 - 2021
Giao hữu
29/01 - 2022
VĐQG Belarus
03/04 - 2022
13/08 - 2022
02/07 - 2023
25/11 - 2023
28/06 - 2024
24/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1411301836T T T H T
2Dinamo MinskDinamo Minsk149231029T T B B T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr14842928T T T H H
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino147521126B T T T T
5Neman GrodnoNeman Grodno148151125B T T T H
6IslochIsloch146621424T T B T B
7Dinamo BrestDinamo Brest14734624T B T B B
8FC MinskFC Minsk14536-918B T B B H
9Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
10FK VitebskFK Vitebsk14536418B B T B H
11GomelGomel14536-118B T B T B
12BATE BorisovBATE Borisov14446-516H B B H H
13FK SlutskFK Slutsk14329-1211T B B T B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon141211-195H B B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno141112-244B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X