Số lượng khán giả hôm nay là 9997 người.
![]() Anton Gaaei (Thay: Bertrand Traore) 46 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kenneth Taylor) 61 | |
![]() Owen Wijndal (Thay: Ahmetcan Kaplan) 61 | |
![]() Enric Llansana (Kiến tạo: Jakob Breum) 64 | |
![]() Davy Klaassen (Kiến tạo: Jordan Henderson) 69 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Oliver Antman) 70 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst) 71 | |
![]() Gerrit Nauber 78 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Mika Godts) 80 | |
![]() Brian Brobbey 81 | |
![]() Luca Everink (Thay: Aske Adelgaard) 85 | |
![]() Evert Linthorst 90+4' | |
![]() Anton Gaaei 90+5' |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Ajax


Diễn biến Go Ahead Eagles vs Ajax
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 44%, Ajax: 56%.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Anton Gaaei vì hành vi phi thể thao.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Gerrit Nauber thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Brian Brobbey bị chặn lại.
Luca Plogmann bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Christian Rasmussen từ Ajax thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Evert Linthorst vì hành vi phi thể thao.
Joris Kramer từ Go Ahead Eagles cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Ajax bắt đầu một pha phản công.
Jordan Henderson từ Ajax cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Christian Rasmussen từ Ajax phạm lỗi với Mats Deijl.
Luca Everink thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Victor Edvardsen từ Go Ahead Eagles đi quá xa khi kéo ngã Owen Wijndal.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Ajax
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Evert Linthorst (8), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Jakob Breum (7), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)


Thay người | |||
70’ | Oliver Antman Oliver Valaker Edvardsen | 46’ | Bertrand Traore Anton Gaaei |
85’ | Aske Adelgaard Luca Everink | 61’ | Ahmetcan Kaplan Owen Wijndal |
61’ | Kenneth Taylor Davy Klaassen | ||
71’ | Wout Weghorst Brian Brobbey | ||
80’ | Mika Godts Christian Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jari De Busser | Jay Gorter | ||
Sven Jansen | Diant Ramaj | ||
Luca Everink | Anton Gaaei | ||
Jamal Amofa | Owen Wijndal | ||
Julius Dirksen | Daniele Rugani | ||
Calvin Twigt | Davy Klaassen | ||
Pim Saathof | Branco Van den Boomen | ||
Milan Smit | Benjamin Tahirović | ||
Mathis Suray | Christian Rasmussen | ||
Oliver Valaker Edvardsen | Jaydon Banel | ||
Finn Stokkers | Brian Brobbey | ||
Chuba Akpom |
Tình hình lực lượng | |||
Dean James Không xác định | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Kristian Hlynsson Chấn thương cơ | |||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Amourricho van Axel Dongen Không xác định | |||
Steven Berghuis Không xác định |
Nhận định Go Ahead Eagles vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại