![]() Luis Hurtado 9 | |
![]() Marlon Ramirez 15 | |
![]() (Pen) Jesus Canales 41 | |
![]() Edir Marmol 56 | |
![]() Paulinho 90+1' | |
![]() Edgar Benitez 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Olancho FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H H B T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | T B T H H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 15 | 29 | T B T T H |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 11 | 28 | T T T H B | |
5 | 17 | 5 | 8 | 4 | 0 | 23 | H T H H H | |
6 | 17 | 4 | 10 | 3 | 3 | 22 | B H B H T | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | T H B T T | |
8 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H T B T B | |
9 | 17 | 1 | 9 | 7 | -14 | 12 | B H T B H | |
10 | 17 | 2 | 3 | 12 | -22 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại