![]() Tayfun Aydogan 20 | |
![]() Jurgen Bardhi 37 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Tuzlaspor
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Tuzlaspor
Thay người | |||
65’ | Aksel Aktas Arda Kizildag | 62’ | Safa Kinali Rahmi Anil Basaran |
76’ | Kazenga LuaLua Oleksandr Belyaev | 71’ | Tayfun Aydogan Ahmet Yazar |
90’ | Baris Alici Gokhan Altiparmak | 85’ | Selcuk Alibaz Ricardo Valente |
90’ | Kerem Can Akyuz Muhammed Bayir | ||
90’ | Dmytro Hrechyshkin Sintayehu Sallalich |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Altiparmak | Gokhan Akkan | ||
Muhammed Bayir | Ibrahim Halil Aksu | ||
Oleksandr Belyaev | Philipp Angeler | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Rahmi Anil Basaran | ||
Arda Kizildag | Mustafa Emre Can | ||
Ramazan Kose | Onat Kutay Kurt | ||
Mert Kula | Ricardo Valente | ||
Abdullah Sahindere | Muhammed Sarikaya | ||
Musa Sahindere | Ahmet Yazar | ||
Sintayehu Sallalich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại