Thứ Sáu, 01/08/2025
Taiga Hata (Thay: Ryo Takahashi)
14
Yuki Ohashi (Thay: Tarik Elyounoussi)
58
Naoki Yamada (Thay: Masaki Ikeda)
58
Isa Sakamoto (Thay: Hiroto Yamami)
61
Kohei Okuno (Thay: Yuki Yamamoto)
68
Jiro Nakamura (Thay: Yuya Fukuda)
77
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
77
Leandro Pereira (Thay: Patric)
77
Shuto Machino
82
Wellington (Thay: Shuto Machino)
82
Kazunari Ono (Thay: Shuto Yamamoto)
90
Shuto Yamamoto
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Shonan Bellmare

Gamba Osaka (3-4-2-1): Jun Ichimori (22), Gen Shoji (3), Genta Miura (5), Kyung-Won Kwon (20), Kosuke Onose (8), Yuki Yamamoto (29), Dawhan (23), Keisuke Kurokawa (24), Hiroto Yamami (37), Yuya Fukuda (14), Patric (18)

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Daiki Tomii (23), Shuto Yamamoto (16), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Hirokazu Ishihara (3), Satoshi Tanaka (7), Ryo Takahashi (42), Masaki Ikeda (27), Tarik Elyounoussi (11), Shuto Machino (18), Yusuke Segawa (13)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
22
Jun Ichimori
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
20
Kyung-Won Kwon
8
Kosuke Onose
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
24
Keisuke Kurokawa
37
Hiroto Yamami
14
Yuya Fukuda
18
Patric
13
Yusuke Segawa
18
Shuto Machino
11
Tarik Elyounoussi
27
Masaki Ikeda
42
Ryo Takahashi
7
Satoshi Tanaka
3
Hirokazu Ishihara
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
16
Shuto Yamamoto
23
Daiki Tomii
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
Thay người
61’
Hiroto Yamami
Isa Sakamoto
14’
Ryo Takahashi
Taiga Hata
68’
Yuki Yamamoto
Kohei Okuno
58’
Tarik Elyounoussi
Yuki Ohashi
77’
Patric
Leandro Pereira
58’
Masaki Ikeda
Naoki Yamada
77’
Yuya Fukuda
Jiro Nakamura
82’
Shuto Machino
Wellington
77’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
90’
Shuto Yamamoto
Kazunari Ono
Cầu thủ dự bị
Isa Sakamoto
Yuki Ohashi
Leandro Pereira
Wellington
Jiro Nakamura
Takuji Yonemoto
Kohei Okuno
Naoki Yamada
Kei Ishikawa
Taiga Hata
Hiroki Fujiharu
Kotaro Tachikawa
Ryu Takao
Kazunari Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/09 - 2021
J League 1
04/12 - 2021
17/04 - 2022
06/07 - 2022
01/04 - 2023
19/08 - 2023
01/06 - 2024
20/07 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X