Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Gamba Osaka vs Jubilo Iwata hôm nay 29-10-2022

Giải J League 1 - Th 7, 29/10

Kết thúc
2 : 0

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-0
T7, 13:00 29/10/2022
Vòng 33 - J League 1
Panasonic Stadium Suita
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryotaro Meshino (Thay: Kosuke Onose)
59
Patric (Thay: Leandro Pereira)
59
Kentaro Oi (Thay: Riku Morioka)
60
Yuki Otsu (Thay: Hiroki Yamada)
65
Ryotaro Meshino (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
66
Mitsuki Saito (Thay: Dawhan)
72
Patric (Kiến tạo: Mitsuki Saito)
73
Ko Matsubara (Thay: Masaya Matsumoto)
74
Shota Kaneko (Thay: Ryo Germain)
74
Yosuke Furukawa (Thay: Norimichi Yamamoto)
74
Kyung-Won Kwon (Thay: Juan)
90
Kosuke Yamamoto
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Jubilo Iwata

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Kosuke Onose (8), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Leandro Pereira (9), Takashi Usami (39)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Riku Morioka (25), Makito Ito (6), Norimichi Yamamoto (2), Yuto Suzuki (17), Masaya Matsumoto (14), Kosuke Yamamoto (23), Yasuhito Endo (50), Hiroki Yamada (10), Ryo Germain (18), Kenyu Sugimoto (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
8
Kosuke Onose
23
Dawhan
29
Yuki Yamamoto
47
Juan
9
Leandro Pereira
39
Takashi Usami
9
Kenyu Sugimoto
18
Ryo Germain
10
Hiroki Yamada
50
Yasuhito Endo
23
Kosuke Yamamoto
14
Masaya Matsumoto
17
Yuto Suzuki
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
25
Riku Morioka
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
59’
Kosuke Onose
Ryotaro Meshino
60’
Riku Morioka
Kentaro Oi
59’
Leandro Pereira
Patric
65’
Hiroki Yamada
Yuki Otsu
72’
Dawhan
Mitsuki Saito
74’
Masaya Matsumoto
Ko Matsubara
90’
Juan
Kyung-won Kwon
74’
Norimichi Yamamoto
Yosuke Furukawa
74’
Ryo Germain
Shota Kaneko
Cầu thủ dự bị
Jun Ichimori
Naoki Kanuma
Kyung-won Kwon
Ko Matsubara
Musashi Suzuki
Kentaro Oi
Ryotaro Meshino
Yuji Kajikawa
Patric
Yosuke Furukawa
Mitsuki Saito
Yuki Otsu
Yuya Fukuda
Shota Kaneko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/03 - 2022
29/10 - 2022
16/03 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X