Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Tochigi SC hôm nay 07-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 07/9

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 07/09/2024
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ota Yamamoto (Thay: Koki Oshima)
55
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
62
Sho Omori (Thay: Toshiki Mori)
73
Ren Asakura (Thay: Kanta Chiba)
74
Ken Yamura
77
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
81
Naoki Otani (Thay: Wataru Hiramatsu)
81
Kosuke Kanbe (Thay: Taichi Aoshima)
81
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
82
Anderson Chaves (Thay: Ryota Kajikawa)
82
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
82

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Tochigi SC
Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Tochigi SC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Rio Hyeon (16), Taichi Aoshima (22), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Kota Osone
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
22
Taichi Aoshima
16
Rio Hyeon
10
Toshiki Mori
23
Hayato Fukushima
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
13
Keisuke Saka
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
62’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
55’
Koki Oshima
Ota Yamamoto
74’
Kanta Chiba
Ren Asakura
73’
Toshiki Mori
Sho Omori
82’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
81’
Wataru Hiramatsu
Naoki Otani
82’
Ryota Kajikawa
Anderson Chaves
81’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
82’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
81’
Taichi Aoshima
Kosuke Kanbe
Cầu thủ dự bị
Wendel
Naoki Otani
Shota Suzuki
Shuhei Kawata
Kei Uchiyama
Origbaajo Ismaila
Ren Asakura
Ota Yamamoto
Anderson Chaves
Koya Okuda
Shohei Kawakami
Sho Omori
Kazuyoshi Shimabuku
Kosuke Kanbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X