![]() Kento Nishiya 22 | |
![]() Wendel (Thay: Nobuyuki Kawashima) 58 | |
![]() Charles Nduka (Thay: Noriaki Fujimoto) 61 | |
![]() Taiki Arai (Thay: Kazaki Nakagawa) 68 | |
![]() Yuji Kimura (Thay: Shuto Nakahara) 70 | |
![]() Hisatoshi Nishido (Thay: Masayoshi Endo) 70 | |
![]() Ken Yamura (Kiến tạo: Kota Osone) 83 | |
![]() Wataru Tanaka (Thay: Mikuto Fukuda) 86 | |
![]() Hiroya Nodake (Thay: Ryo Toyama) 86 | |
![]() Shota Suzuki (Thay: Keigo Enomoto) 90 | |
![]() Hiroya Nodake (Kiến tạo: Issei Tone) 90+5' |
Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Kagoshima United
số liệu thống kê

Fujieda MYFC
Kagoshima United
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Kagoshima United
Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Kotaro Yamahara (16), Nobuyuki Kawashima (2), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Kazaki Nakagawa (14), Ken Yamura (9)
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Kota Hoshi (17), Issei Tone (28), Shosei Okamoto (23), Ryo Toyama (3), Keita Fujimura (8), Shuto Nakahara (35), Mikuto Fukuda (18), Shota Suzuki (34), Masayoshi Endo (20), Noriaki Fujimoto (10)

Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
4
So Nakagawa
13
Kota Osone
10
Keigo Enomoto
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
14
Kazaki Nakagawa
9
Ken Yamura
10
Noriaki Fujimoto
20
Masayoshi Endo
34
Shota Suzuki
18
Mikuto Fukuda
35
Shuto Nakahara
8
Keita Fujimura
3
Ryo Toyama
23
Shosei Okamoto
28
Issei Tone
17
Kota Hoshi
1
Ryota Izumori
DIEMSOVI.COM
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Nobuyuki Kawashima Wendel | 61’ | Noriaki Fujimoto Charles Nduka |
68’ | Kazaki Nakagawa Taiki Arai | 70’ | Shuto Nakahara Yuji Kimura |
70’ | Masayoshi Endo Hisatoshi Nishido | ||
86’ | Ryo Toyama Hiroya Nodake | ||
86’ | Mikuto Fukuda Wataru Tanaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Kei Uchiyama | Chol-Hwan Ono | ||
Wendel | Akira Ibayashi | ||
Taiki Arai | Hiroya Nodake | ||
Ren Asakura | Yuji Kimura | ||
Shoma Maeda | Hisatoshi Nishido | ||
Hayato Kanda | Wataru Tanaka | ||
Charles Nduka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fujieda MYFC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 0 | 25 | T T B H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại