Thứ Năm, 01/05/2025
Alessio Da Cruz (Kiến tạo: Ezequiel Bullaude)
19
Kristoffer Peterson (Kiến tạo: Syb van Ottele)
30
Ezequiel Bullaude (Kiến tạo: Kristoffer Peterson)
35
Oskar Zawada (Kiến tạo: Richonell Margaret)
45+1'
Denilho Cleonise (Thay: Tim van de Loo)
46
Godfried Roemeratoe
56
Michiel Kramer (Thay: Faissal Al Mazyani)
59
Oskar Zawada (Kiến tạo: Richonell Margaret)
66
Makan Aiko (Thay: Alen Halilovic)
69
Ivo Pinto (Thay: Josip Mitrovic)
69
Silvester van der Water (Thay: Richonell Margaret)
76
Reuven Niemeijer (Thay: Yassin Oukili)
76
Edouard Michut (Thay: Kristoffer Peterson)
84
Jasper Dahlhaus (Thay: Makan Aiko)
85
Ante Erceg (Thay: Mitchell Dijks)
85
Edouard Michut
90+4'

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 4
25 Ném biên 34
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk

Tất cả (274)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 55%, RKC Waalwijk: 45%.

90+5'

Ante Erceg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4' Thẻ vàng cho Edouard Michut.

Thẻ vàng cho Edouard Michut.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Edouard Michut của Fortuna Sittard vì đã ngáng chân Reuven Niemeijer.

90+4'

Godfried Roemeratoe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Fortuna Sittard bắt đầu một pha phản công.

90+3'

RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Oskar Zawada đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mattijs Branderhorst đã có mặt để cản phá dễ dàng.

90+2'

Đường chuyền của Mohammed Ihattaren từ RKC Waalwijk thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.

90'

Cản trở khi Edouard Michut chặn đường chạy của Liam van Gelderen. Một quả đá phạt được trao.

90'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 55%, RKC Waalwijk: 45%.

89'

Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.

89'

Đường chuyền của Silvester van der Water từ RKC Waalwijk thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

RKC Waalwijk thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

RKC Waalwijk thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Reuven Niemeijer không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk

Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Josip Mitrovic (28), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Samuel Bastien (22), Loreintz Rosier (32), Alen Halilovic (10), Ezequiel Bullaude (33), Kristoffer Peterson (7), Alessio Da Cruz (23)

RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Luuk Wouters (34), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Tim van de Loo (22), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-2-3-1
31
Mattijs Branderhorst
28
Josip Mitrovic
6
Syb Van Ottele
14
Rodrigo Guth
35
Mitchell Dijks
22
Samuel Bastien
32
Loreintz Rosier
10
Alen Halilovic
33
Ezequiel Bullaude
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio Da Cruz
9
Oskar Zawada
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
52
Mohammed Ihattaren
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
34
Luuk Wouters
4
Liam Van Gelderen
17
Roshon Van Eijma
33
Faissal Al Mazyani
1
Jeroen Houwen
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
4-2-3-1
Thay người
69’
Josip Mitrovic
Ivo Pinto
46’
Tim van de Loo
Denilho Cleonise
69’
Jasper Dahlhaus
Makan Aiko
59’
Faissal Al Mazyani
Michiel Kramer
84’
Kristoffer Peterson
Edouard Michut
76’
Richonell Margaret
Silvester Van der Water
85’
Makan Aiko
Jasper Dahlhaus
76’
Yassin Oukili
Reuven Niemeijer
85’
Mitchell Dijks
Ante Erceg
Cầu thủ dự bị
Ivo Pinto
Silvester Van der Water
Luuk Koopmans
Joey Kesting
Ramazan Bayram
Luuk Vogels
Darijo Grujcic
Julian Lelieveld
Makan Aiko
Aaron Meijers
Edouard Michut
Patrick Vroegh
Luka Tunjic
Reuven Niemeijer
Jasper Dahlhaus
Alexander Jakobsen
Ante Erceg
Chris Lokesa
Umaro Embalo
Kevin Felida
Denilho Cleonise
Michiel Kramer
Tình hình lực lượng

Kaj Sierhuis

Chấn thương đầu gối

Nouri El Harmazi

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
28/08 - 2021
24/01 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
10/12 - 2023
25/02 - 2024
15/12 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây RKC Waalwijk

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X